K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 7 2019

Đáp án A

Tạm dịch: Bạn có chắc chắn rằng bạn có đủ phẩm chất và năng lực cần thiết cho loại công việc đó?

be cut out for sth/ be cut out to sth = to have the qualities and abilities needed for sth: có đủ phẩm chất và khả năng cần thiết

Ex: He’s cut out for teaching

       He’s cut out to be a teacher

Nên đáp án đồng nghĩa là D. have the necessary skills for

17 tháng 12 2017

Đáp án D.

Tạm dịch: Bạn có chắc chắn rằng bạn có đủ phẩm chất và năng lực cần thiết cho loại công việc đó?

be cut out for sth/ be cut out to be sth = to have the qualities and abilities needed for sth: có đủ phẩm chất và khả năng cần thiết

Ex: He's cut out for teaching.

He's cut out to be a teacher.

Nên đáp án đồng nghĩa là D. have the necessary skills for.

12 tháng 12 2019

Đáp án D.

Tạm dịch: Bạn có chắc chắn rằng bạn có đủ phẩm chất và năng lực cần thiết cho loại công việc đó?

be cut out for sth/ be cut out to be sth = to have the qualities and abilities needed for sth: có đủ phẩm chất và khả năng cần thiết

Ex: He's cut out for teaching.

      He's cut out to be a teacher.

Nên đáp án đồng nghĩa là D. have the necessary skills for.

7 tháng 11 2018

Đáp án B

Peace of mind: cảm giác yên tâm, không lo lắng

For one’s own peace of mind = to stop your worrying: khỏi bận tâm, lo lắng Các đáp án còn lại:

A. ngừng ngủ

C. ngừng suy nghĩ

D. ngừng tin tưởng

Dịch nghĩa: Tôi chân thành khuyên cậu nên mua bảo hiểm căn hộ để khỏi thêm lo lắng.

11 tháng 5 2018

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

permanent (a): dài hạn

fierce (a): hung dữ; dữ tợn                

stable (a): ổn định, bền vững

fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua

loose (a): lỏng lẻo, không sát

=> permanent >< fleeting

Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?

27 tháng 9 2019

B

Cụm “up to one’s ears”= “very busy”: vô cùng bận rộn

2 tháng 12 2017

Chọn C

“assistance” = “help”: sự giúp đỡ

4 tháng 5 2017

Chọn A                                 Câu đề bài: Mỗi ngày có hàng triệu trẻ em bị tước đoạt các quyền cơ bản và cơ hội mà nhiều người trong chúng ta coi là điểu hiển nhiên.

Take for granted: xem thường, cho rằng đó là điều hiển nhiên sẵn có.

Đáp án A: đối xử một cách thờ ơ.

Các đáp án còn lại:

B. có ý kiến thuyết phục                       C. chấp nhận mà không hỏi

D. tin vào lời nói

6 tháng 6 2017

Đáp án B

Bạn cứ tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.

Help yourself to sth = welcome to take sth: cứ tự nhiên

A. Sai ngữ pháp vì any food là chủ ngữ số ít.

B. Hãy tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.

C. Bạn không phải trả tiền cho thức ăn mà bạn lấy.

D. Thật vinh dự cho tôi để lấy món ăn mà bạn thích

30 tháng 5 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

comment (n): bình luận

compliment (n): lời khen                                                                  criticism (n): sự chỉ trích

remark (n): nhận xét                                       character (n): tính cách

=> comment = remark

Tạm dịch: Hãy suy nghĩ về những nhận xét của người phỏng vấn vì chúng có thể giúp bạn chuẩn bị tốt hơn khi bạn được gọi cho cuộc phỏng vấn việc làm tiếp theo.

Chọn C