K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 1 2018

Chọn đáp án A

- irritating ~ annoying (adj): làm bực mình, chọc tức

- exciting (adj): hấp dẫn, hứng thú

- cheerful (adj): vui vẻ

- humorous (adj): hài hước

Dịch: Những người khiến cho người khác bực mình nhất là những người luôn quấy rầy người khác bởi việc hỏi các câu hỏi thực sự ngớ ngẩn.

9 tháng 2 2019

Đáp án B.

Tạm dịch: Hầu hết các quốc gia nghiêm cấm việc buôn bán thuốc phiện.

Controlled by law = restricted: bị luật pháp ngăn chặn

9 tháng 5 2017

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

take my hat off to sb: tôn trọng ai đó

A. congratulate (v): khen ngợi                       B. welcome (v): hoan nghênh

C. encourage (v): khuyến khích                      D. respect (v): tôn trọng

=> take my hat off to = respect

Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ tất cả những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.

Chọn D

17 tháng 6 2017

Chọn A

Cụm “take my hat off to” = “respect”: tôn trọng, kính trọng

29 tháng 9 2018

Đáp án : A

Take my hat off to smb = respect to = tôn trọng, ngưỡng mộ ai

5 tháng 7 2018

Đáp án C.

Tạm dịch: Tôi kính trọng tất cả những đã làm việc chăm chỉ để giành được hợp đồng.

Take one’s hat off to sb = respect sb: kính trọng ai đó

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

22 tháng 5 2017

Đáp án A

compulsory (adj): bắt buộc = required: bị yêu cầu.
Các đáp án còn lại:
B. applied: được ứng dụng.
C. fulfilled (adj): thỏa mãn, mãn nguyện.
D. specialized (adj): chuyên dụng.
Dịch: Chương trình GCES là không bắt buộc nhưng nó là tiêu chuẩn chung được nhiều học sinh tham gia.

10 tháng 10 2018

Đáp án C

Từ đồng nghĩa

- annoying (adj) phiền, gây bực bội

A. difficult (adj): khó khăn                   B. ongoing (adj): đang tiếp diễn

C. bothersome (adj): gây phiền hà        D. refined (adj): lịch sự, tao nhã.

Tạm dịch: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, ảnh hưởng đến thể chất đáng kể nhất của ô nhiễm tiếng ồn là nó làm hư hỏng đến thính giác.

23 tháng 10 2018

Đáp án D.

A. question (v): chất vấn, hỏi

B. violate (v): xâm phạm

C. disregard (v): bất chấp

D. adhere to sth: tôn trọng, tuân theo, trung thành với cái gì = follow