K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 2 2018

Chọn D                                 Câu đề bài: Ngày càng nhiều động vật bậc cao tiến hóa từ những sinh vật vô cùng đơn giản này.

To evolve (v.): tiến hóa, phát triển = develop (v.): phát triển, mở mang;

Các đáp án còn lại:

A. resolve (v.): kiên quyết, quyết định;

B. involve (v.): bao gồm;

C. revolt (v.): nổi loạn, làm cho ghê tởm.

10 tháng 3 2017

Đáp án A

Giải thích: (to) evolve = (to) develope: phát triển

Các đáp án còn lại:

B. (to) generate: tạo ra

C. (to) create: sáng tạo

D. (to) increase: tăng lên

Dịch nghĩa: Nơi này đã nhanh chóng phát triển từ một cộng đồng đánh bắt cá nhỏ thành một khu du lịch thịnh vượng

30 tháng 1 2017

Đáp án D

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Việc bảo tồn những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.

=> maintenance (n): sự giữ, sự duy trì, sự bảo tồn

A. building (n): sự xây dựng, tòa nhà

B. foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập

C. destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ

D. preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn

=> Đáp án D (maintenance = preservation)

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

4 tháng 2 2019

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Gia tăng dân số có khuynh hướng tăng lên ở các quốc gia đang phát triển và giảm ở những nước phát triển => decline (v): giảm = B. fall

A. grow = C. increase (v): tăng lên                 D. gain (v): đạt được

21 tháng 6 2019

Đáp án A

Từ đồng nghĩa

A. variety /və'raɪəti/(n): sự đa dạng

B. change /f∫eɪn(d)ʒ/(n): sự thay đổi

C. conservation /kɒnsə'veɪ∫(ə)n/(n): sự bảo tồn, bảo vệ

D. number /'nʌmbə/(n): số

Tạm dịch: Giáo sư Berg rất quan tâm đến sự đa dạng văn hóa khắp thế giới.
=> diversity = variety

8 tháng 3 2019

Đáp án D

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Nhiều tổ chức đã tham gia vào việc soạn thảo báo cáo về các chiến dịch môi trường

=> involve in (v): tham gia vào, liên quan tới

A. concern about (v): quan tâm, lo lắng về          
B. confine in (v): giới hạn trong

C. enquire about (v): hỏi về                                
D. engage in (v): tham gia vào

=> Đáp án D (involve in = engage in)

25 tháng 9 2019

Đáp án A

- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng

- Difficult part: phần khó khăn

- Romantic part: phần lãng mạn

- Interesting part: phần thú vị

ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)

19 tháng 4 2019

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

deter (v): ngăn cản, làm nản lòng

A. influence /’ɪnfluəns/(v): ảnh hưởng

B. discourage /dis'kʌridʒ/(v): gây nản lòng

C. reassure /,ri:ə'uə/(v): trấn an

D. inspire /in’spaiə/(v): truyền cảm hứng

Tạm dịch: Cảnh báo của cha mẹ tôi đã không ngăn cản tôi lựa chọn công mơ ước của mình.

=> discourage = deter

19 tháng 6 2018

Đáp án D

“erode” trong ngữ cảnh này được hiểu là “disappear completely”: biến mất hoàn toàn