K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 12 2018

Chọn đáp án D

look after=take care of: chăm lo, trông nom

Các đáp án còn lại:

A. take part in (v): tham gia

B. take over (v): đảm nhiệm

C. take place (v): diễn ra ( sự kiện…)

Dịch: “John , cậu có thể trông chừng cái túi của tớ trong khi tớ đi ra ngoài một chút được không?”

11 tháng 6 2019

Đáp án B

(to) look after = (to) take care of: chăm sóc, trông nom

Các đáp án còn lại:

A. (to) take over: tiếp nhận, tiếp quản

C. (to) take part in: tham gia

D. (to) take place: diễn ra

Dịch nghĩa: John, cậu để ý túi xách lúc tớ ra ngoài một lát nhé.

17 tháng 4 2019

Đáp án B

Giải nghĩa: (to) take care of = (to) look after: quan tâm, chăm sóc

Các đáp án còn lại:

A. look like: trông giống

C. look for: tìm kiếm

D. look at: nhìn vào

Dịch nghĩa: Cậu có thể giúp tôi chăm bọn nhỏ trong thời gian tôi đi được không?

25 tháng 5 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

take it easy: bình tĩnh, thư giãn

A. relax (v): thư giãn                                     B. sit down (v): ngồi xuống

C. sleep (v): ngủ                                             D. eat (v): ăn

=> take it easy = relax

Tạm dịch: Tôi chỉ muốn ở nhà xem TV và thư giãn.

Chọn A

14 tháng 4 2017

Đáp án D
Cụm “Do take your weight off your leg” (Làm mất trọng lượng của bạn khỏi chân của bạn) = sit down:
ngồi xuống
Trái nghĩa là stand up

19 tháng 9 2018

Đáp án C

Reasonable: hợp lí

Acceptable: có thể chấp nhận được

Pretty high: rất cao

Wonderfull: tuyệt vời

9 tháng 7 2019

C

A.   Reasonable: phải chăng

B.   Acceptable: có thể chấp nhận được

C.   Pretty high: khá cao

D.   Wonderful: tuyệt vời

ð Fantastic ~ Pretty high: khá cao (dựa vào văn cảnh của câu)

ð Đáp án C

Tạm dịch: Tôi sẽ nhận một công việc mới với mức lương khá cao

7 tháng 11 2018

Đáp án B

Peace of mind: cảm giác yên tâm, không lo lắng

For one’s own peace of mind = to stop your worrying: khỏi bận tâm, lo lắng Các đáp án còn lại:

A. ngừng ngủ

C. ngừng suy nghĩ

D. ngừng tin tưởng

Dịch nghĩa: Tôi chân thành khuyên cậu nên mua bảo hiểm căn hộ để khỏi thêm lo lắng.

6 tháng 9 2017

Chọn B

A. absolute (adj): tuyệt đối

B. imminent (adj): sắp xảy ra = impending (v)

C. formidable (adj): kinh khủng, ghê gớm

D. basic (adj): cơ bản

Tạm dịch: Các nhà khoa học đã cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra của nhiều loài thực và động vật nếu chúng ta không có những biện pháp kịp thời để bảo vệ chúng.

6 tháng 12 2019

Chọn B

A. absolute (adj): tuyệt đối

B. imminent (adj): sắp xảy ra = impending (v)

C. formidable (adj): kinh khủng, ghê gớm

D. basic (adj): cơ bản

Tạm dịch: Các nhà khoa học đã cảnh báo về sự tuyệt chủng sắp xảy ra của nhiều loài thực và động vật nếu chúng ta không có những biện pháp kịp thời để bảo vệ chúng.