K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 1 2019

Đáp án C

- impose (v): đánh thuế

- force (v): bắt buộc

- claim (v): khẳng định, tuyên bố; yêu cầu

- warn (v): cảnh báo, cảnh cáo

Dịch: Người đàn bà lớn tuổi khẳng định ai đó trong công ty đã trộm vòng cổ bằng vàng của bà ta, nhưng dù cảnh sát đã lục soát tất cả mọi người trong công ty, nó đã không được tìm thấy.

 

14 tháng 7 2019

Đáp án B

- call (v): gọi (điện thoại)

- carry out (v): tiến hành

- miss (v): bỏ lỡ; nhớ

- take out (v): loại bỏ; vứt

Dịch: Khi Tim mới gia nhập cơ quan, anh ấy thấy rất khó để tiến hành các mệnh lệnh từ cấp trên, nhưng tôi nhanh chóng làm quen với điều đó.

2 tháng 12 2019

Đáp án A

8 tháng 5 2019

Đáp án C

 Kiến thức: So sánh bằng

Giải thích:

Cấu trúc so sánh bằng as… as… khi kết hợp với trạng từ chỉ số lần như once, twice, three times,…: Từ chỉ số lần + as +….+ as

Tạm dịch: Nhà máy này sản xuất xe máy vào năm 2008 gấp 2 lần so với năm 2006.

26 tháng 8 2019

Chọn A

2 tháng 9 2017

Đáp án A

Kiến thức: so sánh gấp bao nhiêu lần
số lần + as + tính từ + as

Tạm dịch: Nhà máy này sản xuất xe máy năm 2008 nhiều gấp hai lần năm 2006.

15 tháng 3 2018

Kiến thức kiểm tra: Từ vựng

A. facilitate (v): tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra

B. show (v): chỉ, dẫn

C. cause (v): gây ra

D. oppose (v): phản đối

Tạm dịch: Một người lãnh đạo giỏi trong kỉ nguyên toàn cầu hóa là một người lãnh đạo không áp đặt thay đổi mà tạo điều kiện cho sự thay đổi đó diễn ra thuận lợi hơn.

Chọn A

7 tháng 12 2017

Chọn B.

Đáp án B. 

take on: thuê, tuyển

A. fire: sa thải

B. employ: thuê

C. lay off: sa thải

D. apply: nộp đơn xin

Dịch: Công ty phải thuê 200 nhân viên để hoàn thành kế hoạch.

18 tháng 10 2017

Kiến thức kiểm tra: Trạng từ

A. increasingly (adv): càng ngày càng (= more and more)

B. constantly (adv): liên tục, lúc nào cũng (= all the time)

C. deliberately (adv): một cách cố ý

D. precisely (adv): một cách chính xác (= accurately/exactly)

Tạm dịch: Mặc dù cảnh sát đã nghi ngờ đám cháy bị cố tình khai hỏa, họ đã không thể chứng minh điều đó.

Chọn C

11 tháng 5 2018

Đáp án D

Giải thích: Cấu trúc

Swindle sb out of sth = lừa đảo ai cái gì, thường là tiền

Dịch nghĩa: Kẻ lừa gạt lòng tin lừa bà cụ số tiền tiết kiệm cả đời của bà.

          A. deceived (v) + sb / sb into doing sth = lừa ai / lừa ai làm việc gì.

          B. misled (v) + sb about sth / sb into doing sth = lừa ai về việc gì / lừa ai làm việc gì.

          C. robbed (v) + sb / sth of sth = lấy trộm tiền của ai / của nơi nào.