Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
A
Cấu trúc: S + asked + O + to Vo ( bảo ai làm gì đó)
=> Chọn A
Tạm dịch: Tôi đã bảo sếp xin phép nghỉ một ngày để đi khám bệnh
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Come into: thừa kế
Come over: vượt (biển)
Come across: tình cờ gặp
Come back: trở về
à Chọn “come across” để phù hợp với ngữ cảnh
Dịch câu: Nếu bạn tình cờ gặp Peter, bạn có thể bảo anh ấy gọi cho tôi được không?
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án D
Đây là dạng đặt biệt của câu hỏi đuôi dạng câu mệnh lệnh ( luôn dùng will you?)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp Án B.
Cấu trúc “S + remind + O + to/not to V-inf”, mang nghĩa là “nhắc nhở ai đó làm gì”
Dịch câu: Anh ấy nhắc chúng tôi không được quên trả lại sách cho John.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A.
A. entertainment(n): sự giải trí
B. entertain(v); giải trí
C. entertaining(adj): vui thú, thú vị
D. entertainer(n): người hoạt động trong ngành giải trí
Dịch nghĩa: Sách vẫn là một cách không tốn kém để có được thông tin và sự giải trí.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B.
“Look out” nghĩa là “trông chừng, cẩn thận”, nghĩa giống với “Be careful”
Dịch câu: Cẩn thận! Có một con rắn lục ở dưới cái bàn đấy!
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Cụm động từ: get in touch with [ liên lạc với]
Câu này dịch như sau: “ Susan đã liên lạc được với bạn chưa?”
“ À, có, cô ấy đã gọi cho mình tối qua.”
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án C
Dùng mệnh đề quan hệ which thay thế cho the film đứng trước nó.
Câu này dịch như sau: Họ kể cho tôi nghe về bộ phim mà họ đã xem trên tivi tuần trước.
Chọn C
A. cut me off: cản trở ai
B. cut off me: nghĩa như trên (nhưng sai trật tự từ)
C. back me up: hỗ trợ tôi
D. back up me: nghĩa như trên (nhưng sai trật tự từ)
Tạm dịch: Đồng nghiệp của tôi đã hứa rằng sẽ hộ trợ tôi khi tôi đề đạt ý tưởng của mình với cấp trên.