K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 3 2018

Đáp án B

Giải thích: vulnerable to sth = yếu và dễ bị ảnh hưởng xấu bởi điều gì

Dịch nghĩa: Những công nhân di cư rất dễ bị bóc lột.

A. eager (adj) to do sth = hào hứng, nhiệt tình làm việc gì

C. available (adj) = (hàng) có sẵn, (người) có thể gặp và nói chuyện thoải mái

D. considerate (adj) = quan tâm đến mọi người

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

29 tháng 6 2018

Đáp án D.

Ta có cụm từ cố định: part and parcel: bộ phận khăng khít

Tạm dịch: Cãi vã và im lặng là một phần không thể thiếu của bất kỳ cuộc hôn nhân nào.

24 tháng 9 2019

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

out of stock: hết hàng                                     out of reach: ngoài tầm với

out of work: that nghiệp                                                                   out of practice: không thực tế

Tạm dịch: Chúng tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng các nguyên liệu bạn đặt hàng đã hết hàng.

Chọn A

31 tháng 7 2017

Đáp án B

to be on the house: miễn phí

Dịch: “Những đồ uống này là miễn phí!” Người chủ nhà vừa cười vừa nói với các khách hàng vào sang Giáng sinh

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

22 tháng 7 2019

Đáp án : D

Few and far between = lẻ tẻ, rời rạc, ít khi

7 tháng 3 2017

Chọn D

“result from”: kết quả từ…

Phân biệt với “result in”: để lại kết quả ở…

24 tháng 3 2018

A

A.   Breakthough: bước đột phá

B.   Break-in: sự đột nhập

C.   Breakdown: sự phân tích

D.   Breakout: sự đào tẩu

ð Đáp án A

Tạm dịch: Sự khám phá này là bước đột phá quan trọng trong việc nghiên cứu lao động

29 tháng 7 2017

Chọn C

Vulnerable (adj): dễ bị tổn thương

A. rare and specious: hiếm có và tốt mã

B. small but invaluable: nhỏ bé nhưng vô giá

C. weak and easily hurt: yếu đuối và dễ bị tổn thương

D. strong and unusual: khỏe mạnh và không tầm thường

Dịch câu: Các nhà sinh học đã công bố một danh sách toàn cầu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương.