Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a.
What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o’clock. (Tôi ngủ dậy lúc 6 giờ.)
And you? (Còn bạn?)
At five forty-five. (Vào 5 giờ 45 phút.)
b.
What time do you have breakfast? (Bạn ăn bữa sáng lúc mấy giờ?)
At six fifteen. (Vào 6 giờ 15 phút.)
a.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ năm ạ.)
What do you do on Thursdays? (Em làm gì vào thứ năm?)
I study at school. (Em học ở trường.)
b.
What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)
I do housework. (Tớ làm việc nhà.)
a.
Hello. I’m Minh. I’m from Viet Nam. Where are you from?
(Xin chào. Tôi là Minh. Tôi đến từ Việt Nam. Bạn đến từ đâu vậy?)
Hello, Minh. I’m Mary. I’m from America.
(Xin chào Minh. Tôi là Mary. Tôi đến từ Mỹ.)
b.
Hi. I’m Lucy. I’m from Britain. Where are you from?
(Xin chào. Tôi là Lucy. Tôi đến từ Anh. Bạn đến từ đâu?)
Hi, Lucy. I’m Ben. I’m from Australia.
(Chào Lucy. Tôi là Ben. Tôi đến từ Úc.)
a.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi.)
Let’s have a break. (Hãy nghỉ giải lao thôi.)
b.
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
It’s three fifteen. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút.)
Let’s go into the classroom. (Hãy đi vào lớp thôi nào.)
a.
Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)
Where’s she from? (Cô ấy đến từ đâu?)
She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật.)
b.
Who’s that? (Kia là ai?)
It’s my new friend. (Đó là bạn mới của tôi.)
Where’s he from? (Cậu ấy đến từ đâu?)
He’s from Singapore. (Anh ấy đến từ Singapore.)
a.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn gì?)
I have Vietnamese and science. (Tôi có môn tiếng việt và khoa học.)
b.
When do you have maths? (Khi nào bạn có môn toán?)
I have it on Mondays and Fridays. (Tôi có môn toán vào thứ hai và thứ sáu.)