K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 9 2023

Đáp án: 2. go to the movies (đi xem phim)

11 tháng 9 2023

The last vacation was a lot of fun and had a lot of funny activities that I enjoyed. I also made some fun new friends, and got to hang out with them a few times, where we could go to the beach and enjoy the sunshine and swim. We enjoyed camping and sitting by the fires, eating some snacks while talking and having fun. 

(Kỳ nghỉ vừa qua rất vui và có rất nhiều hoạt động vui nhộn mà tôi rất thích. Tôi cũng có một vài người bạn mới vui vẻ, và đi chơi với họ một vài lần, nơi chúng tôi có thể đi đến bãi biển, tận hưởng ánh nắng mặt trời và bơi lội. Chúng tôi rất thích cắm trại và ngồi bên đống lửa, ăn một vài món ăn nhẹ trong khi nói chuyện và vui vẻ.)

9 tháng 2 2023

I'm not sure, next week I will be the first prize.

11 tháng 9 2023

We decided to go to the movie theatre.

(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)

F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.) Short-term plans(Kế hoạch ngắn hạn)Are you going to ...(Bạn có định ...)Yes, I am.(Vâng, đúng vậy.)I'm not sure.(Tôi không chắc.)No, I'm not.(Không, không phải vậy.)eat out tonight?(ăn ngoài tối nay?)   go to a party tonight?(dự tiệc tối nay?)   play or watch a sport this weekend?(chơi...
Đọc tiếp

F. What are your short-term and long-term plans? Check (✓) the correct column.

(Kế hoạch ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)

 

Short-term plans

(Kế hoạch ngắn hạn)

Are you going to ...

(Bạn có định ...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

eat out tonight?

(ăn ngoài tối nay?)

   

go to a party tonight?

(dự tiệc tối nay?)

   

play or watch a sport this weekend?

(chơi hoặc xem thể thao cuối tuần này?)

   

rest this weekend?

(nghỉ ngơi cuối tuần này?)

   

 

Long-term plans

(Kế hoạch dài hạn)

Are you going to...

(Bạn có định...)

Yes, I am.

(Vâng, đúng vậy.)

I'm not sure.

(Tôi không chắc.)

No, I'm not.

(Không, không phải vậy.)

start your own business?

(khởi nghiệp?)

   

learn another language?

(học một ngôn ngữ mới?)

   

move to another country?

(chuyển đến một thành phố khác?)

   

buy a laptop?

(mua một cái laptop?)

   

 

1
QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
8 tháng 9 2023

1 tháng 2 2023

This party is on Sunday

It's at 7 p.m

We want to eat pizza and drink cola

The present is a book

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 9 2023

Do you ever go to the shopping center at weekends?

(Bạn có bao giờ đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần không?)

Not very often.

(Không thường xuyên cho lắm.)

Do you often watch horror films? No, I don’t.

(Bạn có thường xem phim kinh dị không? Tôi không.)

Do you ever go for a bike ride? Yes, I do.

(Bạn đã bao giờ đạp xe một mình chưa? Tôi từng làm vậy rồi.)

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) - What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?) - I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.) - I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.) will Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm...
Đọc tiếp

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

 

- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)

 

- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)

 

- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)

 

will

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.)

(Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè)

It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.)

I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.)

Form (Cấu trúc)

 

I/We/They/

He/She

(Tôi/Chúng ta/Họ

Anh ấy/Cô ấy)

 

will (sẽ)

won’t (sẽ không)

 

download a podcast. (tải xuống một podcast)

Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?)

Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.)

What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

 

be going to

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.)

I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.)

Form (Cấu trúc)

I                         am

He/She/It           isn’t

You/We/They    are

 

        going to 

 

study online tonight.

Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?)

Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.)

What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?)

He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.)


 

0