K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 12 2021

supermarket  nha

14 tháng 12 2021

super market nha bạn

19 tháng 2 2022

crocodile nhớ k đó HT

19 tháng 2 2022
crocodile nhé
4 tháng 10 2021

thường, thông thường, bình thường, tầm thường

4 tháng 10 2021

là bình thường bạn nhé

13 tháng 2 2022

turn: xoay, rẽ                                                                                                                     vd: turn left: rẽ trái, xoay trái

13 tháng 2 2022

Danh từ

1.   sự quay; vòng quay • "a turn of the wheel" : "một vòng bánh xe" 2.   vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)
6 tháng 2 2018

ác món ăn từ thịt bằng tiếng Anh

– bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

  1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

– beer: bia

– coffee: cà phê

– fruit juice: nước ép hoa quả

– fruit smoothie: sinh tố hoa quả

– hot chocolate: ca cao nóng

– milk: sữa

– milkshake: sữa lắc

– soda: nước ngọt có ga

– tea: trà

– wine: rượu

– lemonande: nước chanh

– champagne: rượu sâm banh

– tomato juice: nước cà chua

– smoothies: sinh tố.

– avocado smoothie: sinh tố bơ

– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây

– tomato smoothie: sinh tố cà chua

– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche

– still water: nước không ga

– mineral water: nước khoáng

– orange squash: nước cam ép

– lime cordial: rượu chanh

– iced tea: trà đá

– Apple squash: Nước ép táo

– Grape squash: Nước ép nho

– Mango smoothie: Sinh tố xoài

– Pineapple squash: Nước ép dứa

– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ

– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu

– Plum juice: Nước mận

– Apricot juice: Nước mơ

– Peach juice: Nước đào

– Cherry juice: Nước anh đào

– Rambutan juice: Nước chôm chôm

– Coconut juice: Nước dừa

– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long

– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu

– Lychee juice (or Litchi): Nước vải

6 tháng 2 2018

Foods :thức ăn

bread :bánh mì

spaghetti: mì ý

fish :cá

meat : thịt

rice : cơm

................

drinks :thức uống

orange juice ; Nước cam ép

milk :sữa

mineral water : nước khoáng

water :nước

..........

5 tháng 10 2021

reckless

5 tháng 10 2021

reckless

<hok tốt> :))))))))))

20 tháng 12 2021

cầu vồng:Rainbow
dốt: ignorant
 đất nước :country

HT

21 tháng 12 2021

cầu vồng rainbow 

giốt iodine

đất nước country

16 tháng 8 2021

dictionary nha bạn

16 tháng 8 2021

TL:

DICTIONARY

HT