K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

bai nay minh chua bao gio gap

1 tháng 5 2019

\(A=\frac{1}{1^2}+\frac{1}{2^2}+...+\frac{1}{50^2}\)

Có: \(\hept{\begin{cases}\frac{1}{1^2}>\frac{1}{1\times2}\\...\\\frac{1}{50^2}>\frac{1}{50\times51}\end{cases}}\)

\(\Rightarrow A>\frac{1}{1\times2}+\frac{1}{2\times3}+...+\frac{1}{50\times51}\)

\(\Rightarrow A>1-\frac{1}{51}\)

\(\Rightarrow A>\frac{50}{51}\)

KIỂM TRA TIẾNG ANH KHÓ(50 st) 5 phần THỜI GIAN: 100 phút. A. KHOANH TRÒN 1.What’s your last name? A. My last name’s Van B. My last name’s Nguyen Van Trinh. C. My name’s Vu Thanh Ha 2. Is your house tall? A. Yes, it isn’t B. No,it isn’t. It’s short. C. No, it doesn’t 3. Many fruits has ............................................ . A. Vitamin C B. Vitamin A C. Vitamin D B. Điền từ vào ô trống. 1. He’s in ............. water 2. Is ........................ a...
Đọc tiếp

KIỂM TRA TIẾNG ANH KHÓ(50 st)

5 phần

THỜI GIAN: 100 phút.

A. KHOANH TRÒN

1.What’s your last name?

A. My last name’s Van

B. My last name’s Nguyen Van Trinh.

C. My name’s Vu Thanh Ha

2. Is your house tall?

A. Yes, it isn’t

B. No,it isn’t. It’s short.

C. No, it doesn’t

3. Many fruits has ............................................ .

A. Vitamin C

B. Vitamin A

C. Vitamin D

B. Điền từ vào ô trống.

1. He’s in ............. water

2. Is ........................ a cat?

3. Can he ................... on the phone?

C. Điền từ vào ô trống với các từ sau:

1. _pple

2. _ne hun_red: Một trăm

3. _se: Sử dụng

4. _ne hundred and tw_n_y: Một trăm hai mươi

Phần khó: D. Làm bài với tư cách: GRAMMAR 2

1. .......... he eating banana?

2. He ........... talking now.

3. I ........... talking on the phone

E. Đọc bài văn dưới đây và trả lời câu hỏi với tư cách: VIẾT ĐỦ Ý.

MY LOVELY DOG

My lovly dog name’s Gundy. Gundy is 3 years old now. He is small and cute. Sometimes, I play with he. He always help me when I hurt. He can eat food. He can eat: Banana, Rice, Fish, Candy. I very love my Gundy dog.

QUESTION INSIDE THE SENTENCES:

1. What’s his dog name?

….……………………………………………………………………………….

2. How old is he?

….……………………………………………………………………………….

3. Is he big and cute?

….……………………………………………………………………………………

4. Is he helping his friend when his friend hurt?

….…………………………………………………………………………………..

5. What food can he eat?

….……………………………………………………………………………………………….

THE END OF THE TEST!

GOODBYE!

2
14 tháng 1 2023

A. KHOANH TRÒN
1. What's your last name?
A. My last name's Van
В. My last name's Nguyen Van Trinh.
C. My name's Vu Thanh На
2. Is your house tall?
А. Yes, it isn't
В. No, it isn't. It's short.
C. No. it doesn't

3. Many fruits has...
A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin D

B. Điền từ vào ô trống

1. He's in the water.

2. Is it a cat?

3. Can he talk on the phone?

C.

1. apple: trái táo

2. one hundred : Một trăm

3. use: sử dụng

4. one hundred and twenty: Một trăm hai mươi

D.

1. Is he eating (a banana)(bananas)? ("+a" vào trước nếu là có một quả chuối, thêm "s" vào đuôi nếu có nhiều quả. Đề thiếu nhé)

2. He is talking now.

3. I am talking on the phone.

E.

1. What's his dog's name?

The dog's name is Gundy.

2. How old is he?

He is three years old.

3. Is he big and cute?

No, he isn't. He is small and cute.

4. Is he helping his friend when his friend is hurt?

Yes, it is.

5. What food can he eat?

He can eat banana, rice, fish, and candy.

 

 

 

 

 

 

14 tháng 1 2023

Cho xin điểm  nhá=)

11 tháng 1 2022

T1:
1. chắc là VD vì chẳng thấy sai.
2. comes => come
3. these => this
T2:
1. A
2. A
3. A

19 tháng 1 2022

có phải có now

20 tháng 2 2022

1.b 

2.f 3.a 4.e 5.h 6.j 7.d 8.i 9.c 10.g

k vs

học tốt

20 tháng 2 2022

Hãy làm và dịch bài này

ENGLISH TEST GRADE 3 2022 - 2023 Time: 100p 2 parts Part 1: REVIEW ABOUT TEMPURATER 10 question 1. Are you talking? A. Yes, I do B. No, I don’t C. No, we aren’t 2. Kim, Read your ………………., please! A. Answer B. Question C. Body 3. See the column and answer COLUMN OF TEMPURATER - Ha Noi: 50OC - Da Nang: 100OC - Viet Nam: 12OC - Su Lai: 34OC - Cam Duong: 0OC a, Is the tempurature of Da Nang is 12OC? b, If the temparature of Su Lai is more than 40OC, the weather of Su Lai is...
Đọc tiếp

ENGLISH TEST GRADE 3 2022 - 2023

Time: 100p

2 parts

Part 1: REVIEW ABOUT TEMPURATER

10 question

1. Are you talking?

A. Yes, I do

B. No, I don’t

C. No, we aren’t

2. Kim, Read your ………………., please!

A. Answer

B. Question

C. Body

3. See the column and answer

COLUMN OF TEMPURATER

- Ha Noi: 50OC

- Da Nang: 100OC

- Viet Nam: 12OC

- Su Lai: 34OC

- Cam Duong: 0OC

a, Is the tempurature of Da Nang is 12OC?

b, If the temparature of Su Lai is more than 40OC, the weather of Su Lai is ………………… .

c, Viet Nam’s tempurature is …………………….OC.

d, Calculate the tempuratur of Cao Bang. You know, the tempurater of Cao Bang is more than the tempurater of Viet Nam is 31OC. What is the tempurature of Cao Bang?

4. Read the degress Celcius’s column.

Column of degress Celcius

- Cam Foxit: 23OC.

- Trung Quoc: 21OC.

- Ho Kiem: 27OC.

a, What the weather in Trung Quoc, when the degress Celcius of Trung Quoc is 123OC?

b, Find the degress Celcius of Da Phu.

You know, the degress Celcius of Da Phu is more than the degress Celcius of Ho Kiem is 42OC. Can you find it the degress Celcius of Da Phu?

Mình đố mn làm được đó! Hí hí.
3
10 tháng 1 2023

1C

2b

3.1,NO

   2,Hanoi and Danang

   3,12độC

   4,43

10 tháng 1 2023

 

Tính năm ra thế kỉ 

Năm 1045

Năm 931

Năm 1890

Năm 1780

 

1. Vẽ một con mèo

2. Nhìn vào bức tranh bãi biển

16 tháng 3 2022

1.vẽ mèo

2.nhìn vào bức tranh biển

2 tháng 1 2022

lên mạng tra ik bạn vô đây bảo mọi người viết mệt ra :<

2 tháng 1 2022

oh oh oh

A.      NEW WORDS: 1.     Get into pair:                                            11. Doctor: bác sĩ 2.     Interview:                                                           12. Tailor: 3.     Job:                                                          13. Mechanic: 4.     Place of work:                                          14. Policeman: 5.     Well done! :                                               15. Engineer 6.     It’s your...
Đọc tiếp

A.      NEW WORDS:

1.     Get into pair:                                            11. Doctor: bác sĩ

2.     Interview:                                                           12. Tailor:

3.     Job:                                                          13. Mechanic:

4.     Place of work:                                          14. Policeman:

5.     Well done! :                                               15. Engineer

6.     It’s your turn:                                            16. Singer:

7.     Great:                                                       17. Actor:

8.     As you know:

I don’t know

Do you know?                                           18. Actress:

9.     Report:                                                      19. Security guard:

10. Thank you for + N/ V-ing: Cảm ơn bạn vì điều gì đó/ vì đã…      20. Businessman: (Thank you for listening :cảm ơn bạn vì đã lắng nghe; thank you for the gift: cảm ơn bạn vì món quà)

Nghĩa của những từ trên là gì?

 

4

1. Ghép đôi: 11. Bác sĩ:

2. Phỏng vấn: 12. Thợ may:

3. Công việc: 13. Thợ máy:

4. Địa điểm làm việc: 14. Công an viên:

5. Làm tốt lắm! : 15. Kỹ sư

6. Đến lượt bạn: 16. Ca sĩ:

7. Tuyệt vời: 17. Diễn viên:

A. TỪ MỚI:

1. Ghép đôi: 11. Bác sĩ: bác sĩ

2. Phỏng vấn: 12. Thợ may:

3. Công việc: 13. Thợ máy:

4. Địa điểm làm việc: 14. Công an viên:

5. Làm tốt lắm! : 15. Kỹ sư

6. Đến lượt bạn: 16. Ca sĩ:

7. Tuyệt vời: 17. Diễn viên:

8. Như bạn đã biết:

    Tôi không biết

Bạn có biết? 18. Nữ diễn viên:

9. Báo cáo: 19. Nhân viên bảo vệ:

24 tháng 7 2021

1. nhân viên bán hàng

2. công nhân đạt yêu cầu

3. nhiếp ảnh gia

24 tháng 7 2021

* Dịch :

1. nhân viên bán hàng

2. công nhân đạt yêu cầu

3. nhiếp ảnh gia

Bạn thích màu gì . Tôi thích màu xanh lá cây