K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 10 2023

1. at home (ở nhà)

2. haveing coffee (uống cà phê)

3. cinema (rạp phim)

4. are you doing (bạn đang làm gì)

5. cousin (anh,chị, em họ)

6. film (phim)

7. bus (xe buýt)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

- ban (v): cấm

- let (v): để cho, cho phép

- allow (v): cho phép

12 tháng 2 2023

1 tent

2 sleeping bag

3 rope

4 map

5 water bottle

6 mirror

7 lighter

8 compass

9 first-aid kit

10 torch

11 knife

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A. data chart (biểu đồ dữ liệu)

B. y-axis (trục y)  

C. bar chart (biểu đồ cột) 

D. x-axis (trục x)

E. pie chart (biểu đồ tròn) 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- exhibition (n): cuộc triển lãm

- building (n): toà nhà

- collection (n): bộ sưu tập

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- ice-cream sticks: que kem

- success: sự thành công

- decorations: đồ trang trí

- Although: mặc dù

- start-up: khởi nghiệp

- success story: câu chuyện thành công

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- bright (adj): rực rỡ

- voice (n): giọng hát

- reality (n): thực tại

- hit (n): bản hit

- star (n): ngôi sao

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- colourful (adj): đầy màu sắc

- creative (adj): sáng tạo

- international (adj): thuộc quốc tế

- funny (adj): vui nhộn

- useful (adj): hữu ích

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- scrambled: bác (trứng)

- soft-boiled: lòng đào 

- hard-boiled : chín

- nutrients : chất dinh dưỡng

- reduces : giảm