Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. at home (ở nhà)
2. haveing coffee (uống cà phê)
3. cinema (rạp phim)
4. are you doing (bạn đang làm gì)
5. cousin (anh,chị, em họ)
6. film (phim)
7. bus (xe buýt)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
A. data chart (biểu đồ dữ liệu)
B. y-axis (trục y)
C. bar chart (biểu đồ cột)
D. x-axis (trục x)
E. pie chart (biểu đồ tròn)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- exhibition (n): cuộc triển lãm
- building (n): toà nhà
- collection (n): bộ sưu tập
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- ice-cream sticks: que kem
- success: sự thành công
- decorations: đồ trang trí
- Although: mặc dù
- start-up: khởi nghiệp
- success story: câu chuyện thành công
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- bright (adj): rực rỡ
- voice (n): giọng hát
- reality (n): thực tại
- hit (n): bản hit
- star (n): ngôi sao
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- colourful (adj): đầy màu sắc
- creative (adj): sáng tạo
- international (adj): thuộc quốc tế
- funny (adj): vui nhộn
- useful (adj): hữu ích
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- scrambled: bác (trứng)
- soft-boiled: lòng đào
- hard-boiled : chín
- nutrients : chất dinh dưỡng
- reduces : giảm
A stick figure
B character
C cel
D backgrounds