K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- exhibition (n): cuộc triển lãm

- building (n): toà nhà

- collection (n): bộ sưu tập

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- colourful (adj): đầy màu sắc

- creative (adj): sáng tạo

- international (adj): thuộc quốc tế

- funny (adj): vui nhộn

- useful (adj): hữu ích

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- scrambled: bác (trứng)

- soft-boiled: lòng đào 

- hard-boiled : chín

- nutrients : chất dinh dưỡng

- reduces : giảm

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- fit : khoẻ mạnh

- reserved : dè dặt

- competitive: tính cạnh tranh

- bossy: hống hách

- clever: thông minh

- friendly: thân thiện

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

- ban (v): cấm

- let (v): để cho, cho phép

- allow (v): cho phép

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

- ice-cream sticks: que kem

- success: sự thành công

- decorations: đồ trang trí

- Although: mặc dù

- start-up: khởi nghiệp

- success story: câu chuyện thành công

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. Ambitious

2. talented

3. kind

4. Energetic

5. Confident

Ambitious people want to do well.

(Những người có tham vọng muốn làm tốt.)

2 If you’re good at something, you’re talented.

(Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người tài năng.)

3 When you’re nice to people, you’re kind.

(Khi bạn tốt với mọi người, bạn tốt bụng.)

Energetic people aren’t usually tired.

(Những người tràn đầy năng lượng thường không mệt mỏi.)

Confident people feel positive about their skills.

(Những người tự tin cảm thấy tích cực về kỹ năng của họ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

The word “ because” introduces a reason.

(Từ “bởi vì” giới thiệu một lý do.)

The word “so” introduces a result.

(Từ "vì vậy" giới thiệu một kết quả.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1 Weighing more than the air  (nặng hơn không khí) = heavier-than-air (nặng hơn không khí)

2 Becoming cheaper and cheaper (Ngày càng rẻ hơn) = affordable (giá cả phải chăng)

3 Produce something (Sản xuất một cái gì đó) = came up with (nghĩ ra)

4 New ideas or methods (Ý tưởng hoặc phương pháp mới) = Innovations (Cải tiến)

5 A routine air transport service according to a timetable (Dịch vụ vận tải hàng không thông thường theo lịch

trình) = first scheduled air (chuyến hàng không theo lịch trình đầu tiên)