K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

0,032 tấn= 32 kg        15 lạng= 1,5 kg
0,016 tấn= 16 kg         1,25 giờ= 75 giây 
0,56 km= 560 m          25 lạng= 2,5 kg
1260 phút= 21 giờ       1,15 giờ= 69 giây 
0,75 km= 750 m        
1560 phút= 26 giờ

12 tháng 11 2021

đúng hết á giỏi ghê

11 tháng 1

1,2km = 1200m

34m = 0,034km

18cm = 0,18m

2,81dm = 281mm

340g = 3400hg

3,5tạ = 350kg

17yến = 170kg

2,05tấn = 2050kg

3lạng = 300g

36phút = 2160giây

2giờ 20phút = 140phút

12giờ = 43200giây

30phút = 0,5giờ

Bảng chuyển đổi đơn vị (đến hàng đơn vị):

- Độ dài:

1km = 10hm = 100dam = 1 000m = 10 000dm = 100 000cm = 1 000 000mm

- Khối lượng:

1 tấn = 10 tạ = 100 yến = 1 000kg = 10 000hg = 100 000dag = 1 000 000g

1,2km = 1200m

34m = 0,034km

18cm = 0,18m

2,81dm = 281mm

340g = 3400hg

3,5tạ = 350kg

17yến = 170kg

2,05tấn = 2050kg

3lạng = 300g

36phút = 2160giây

2giờ 20phút = 140phút

12giờ = 43200giây

30phút = 0,5giờ

Đổi các đơn vị sau 1 km = …………… m = ………….. cm 25 km = …………… m = …………dm 0,5 km = …………… m = ………….. cm 0,02 km = …………… m = …………dm 450 cm = …………… m = …………km 256 dm = …………… m = ………….. km 5675cm = …………… m = …………km 780 mm = …………… m = ………….. km 58256 mm = ………… m = ………….. km 35 cm = …………… m = …………km 506 dm = …………… m = ………….. km 5 tấn = …………… kg = …………..lạng 0,5 tấn = …………… kg = …………g 256 g = …………… kg = …………..lạng 150 tấn= …………… kg = …………g 78009 g = …………… kg = …………..lạng 0,02 tấn =...
Đọc tiếp
Đổi các đơn vị sau 1 km = …………… m = ………….. cm 25 km = …………… m = …………dm 0,5 km = …………… m = ………….. cm 0,02 km = …………… m = …………dm 450 cm = …………… m = …………km 256 dm = …………… m = ………….. km 5675cm = …………… m = …………km 780 mm = …………… m = ………….. km 58256 mm = ………… m = ………….. km 35 cm = …………… m = …………km 506 dm = …………… m = ………….. km 5 tấn = …………… kg = …………..lạng 0,5 tấn = …………… kg = …………g 256 g = …………… kg = …………..lạng 150 tấn= …………… kg = …………g 78009 g = …………… kg = …………..lạng 0,02 tấn = …………… kg = …………g 58256 g = …………… kg = …………..lạng 150 tạ= …………… kg = …………g 15 tấn = …………… kg = …………..lạng BÀI THỬ SỨC KIÊN TRÌ 'V'
1

Đổi các đơn vị sau

1 km = 1000 m = 100 000 cm

25 km = 25 000 m = 250 000 dm

0,5 km =500 m =50 000 cm

0,02 km = 20 m = 200 dm

450 cm = 4,5 m = 0,0045 km

256 dm = 25,6 m = 0,0256 km

5675cm = 5,675 m = 0,005 675 km

780 mm = 0,78 m = 0,00078 km

58256 mm = 58,256 m =0,058256 km

35 cm = 0,35 m = 0,00035 km

506 dm = 50,6 m = 0,0506 km

5 tấn= 5000 kg = 50 000lạng

0,5 tấn = 500 kg = 500 000g

256 g = 0,256 kg = 2,56 lạng

150 tấn= 150 000 kg = 150 000 000g

78009 g = 78,009 kg = 780,09lạng

0,02 tấn = 20 kg = 20 000g

58256 g = 58,256 kg = 582,56lạng

150 tạ= 15 000kg =15 000 000g

15 tấn = 15000 kg = 150 000lạng

6 tháng 1 2022

12m=120dm=1200cm

0,5mm=0,05cm=0,0005dm

26 tháng 10 2021

30 phút = 1 800 giây

1,5 giờ = 90 phút = 5 400 giây

1 ngày = 24 giờ = 86 400 giây

2 giờ 30 phút = 150 phút = 9 000 giây

1 năm = 365 ngày = 8 760 giờ

26 tháng 10 2021

30 phút = 1800 giây

1,5 giờ = 90 phút = 5400 giây

1 ngày = 24 giờ = 86400 giây

2 giờ 30 phút = 150 phút = 9000 giây

1 năm = 365 ngày = 8760 giờ = 31536000 giây

1 tháng 12 2018

32,5 m3 = 32500 l

735 kg = 7,35 tạ

6 lạng = 600 g = 0,6 kg

62 dm = 6,2 m

4,6 tấn = 4600 kg

9 lạng = 900 g = 0,9 kg

35,8 m = 0,0358 km

578 l = 578 l (= 578000 ml)

3 mm = 0,003 m

4 g = 4000 mg

500 mg = 0,0005 kg

0,8 cm3 = 0,8 ml

20 cm3 = 0,02 dm3

1 tháng 12 2018

Nhớ like nha

27 tháng 6 2018

\(25lang=2500g=2,5kg\)

\(18000kg=180ta=18tan\)

\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)

\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)

\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)

\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)

\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)

\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)

\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)

\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)

27 tháng 6 2018

Bài làm:

25 lạng = 2500 g = 2,5 kg

18000 kg = 180 tạ = 18 tấn

90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2

12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2

1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m

300000000 cc = 300000 lít = 300 m3

32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến

57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg

97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2

7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3

Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:

1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam

2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối

3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích

4.Chuyển đổi Lít sang Mililit

5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích

6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg

18 tháng 11 2021

420s

18 tháng 11 2021

3920 giây

24 tháng 10 2021

60 giây = 1/60 giờ

0,25 giờ  = 15 phút 0 giây

 

24 tháng 10 2021

60 giây = 1/60 giờ

0,25 giờ = 15 phút 0 giây

 

 

25 tháng 3 2022

thời  gian xe ,máy đi là
9 giờ 30 hút - 5 giờ 15phút = 4 giờ 15 phút = 4,25 giờ
tính vận tốc trung bình của xe máy
3138,55 : 4,25 = 738,5 km/h