K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 8 2023

               /sp/

                /st/

1. sports

2. special

3. respect

4. spicy

5. spent

1. storey

2. assistant

3.customers

4. restaurant

5. store

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

1. The kitchen is for family gatherings.

kitchen /ˈkɪtʃ.ən/

gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/

2. Tigers and monkeys live in the forest.

tiger /ˈtaɪ.ɡər/

monkey /ˈmʌŋ.ki/

3. I love five-colour sticky rice.

sticky /ˈstɪk.i/

4. Yesterday, we harvested cucumbers from our garden.

cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/

garden /ˈɡɑː.dən/

5. Most girls know how to cook.

girl /ɡɜːl/

cook /kʊk/

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

/k/

/g/

cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/: thuộc về văn hóa

communal /ˈkɒm.jə.nəl/: thuộc về tài sản chung

musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: thuộc về âm nhạc

folk /fəʊk/: thuộc về dân gian

overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/: nhìn trông ra

gong /ɡɒŋ/: cồng chiêng

garden /ˈɡɑː.dən/: vườn

gathering /ˈɡæð.ər.ɪŋ/: tập trung

tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ

pig /pɪɡ/: con heo/ lợn

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

/bl/

/kl/

block /blɒk/: chắn

clean /kliːn/: sạch

blast /blɑːst/: nổ (bom, mìn)

clown /klaʊn/: chú hề

blanket /ˈblæŋ.kɪt/: chăn

club /klʌb/: câu lạc bộ

black /blæk/: màu đen

class /klɑːs/: lớp học

problem /ˈprɒb.ləm/: vấn đề

clear /klɪər/: trong

NG
17 tháng 8 2023

Tham khảo

/br/

/pr/

bridge /brɪdʒ/: cây cầu

present /ˈpreznt/: món quà

broccoli /ˈbrɒkəli/: bông cải

practise /ˈpræktɪs/: luyện tập

breakfast /ˈbrekfəst/: bữa sáng

precious /ˈpreʃəs/: quý giá

algebra /ˈældʒɪbrə/: đại số

programme /ˈprəʊɡræm/: chương trình

celebrate /ˈselɪbreɪt/: ăn mừng

express /ɪkˈspres/: thể hiện

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

/n/

/ŋ/

thin /θɪn/: gầy

thing /θɪŋk/: nghỉ

land /lænd/: vùng đất

thank /θæŋk/: cảm ơn

ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/: nghi lễ, lễ bái

single /ˈsɪŋɡl/: độc thân

longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/: sự trường thọ

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ

tradition /trəˈdɪʃn/: truyền thống

offering /ˈɒfərɪŋ/: đồ cúng