b. Discuss outdoor acticities you want to go.
(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)
- I want to go rafting.
(Tôi muốn đi thuyền bè.)
- Yes, me too.
(Vâng, mình cũng muốn.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Minh: Which activity do you want to join?
(Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
Nga: I want to join some help street children activities.
(Tôi muốn tham gia một số hoạt động giúp đỡ trẻ em đường phố.)
Minh: Why do you want to join these activities?
(Tại sao bạn muốn tham gia những hoạt động này?)
Nga: Because they help feed chidldren and help them have a better future.
(Bởi vì chúng giúp tôi chăm sóc và giúp đỡ trẻ em có một tương lai tốt hơn.)
A: Do you want to participate in Vietnam Idol?
(Bạn có muốn tham gia Vietnam Idol không?)
B: Of course. I love singing and my Music teacher often compliments my voice. Besides, I also want to become a famous pop singer in the world like Taylor Swift who is my idol. What about you?
(Tất nhiên. Tôi thích ca hát và giáo viên dạy Âm nhạc của tôi thường khen ngợi giọng hát của tôi. Bên cạnh đó, tôi cũng muốn trở thành một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng trên thế giới như Taylor Swift, thần tượng của tôi. Còn bạn thì sao?)
A: Well, I do want to participate in this competition but you know, I’m not good at singing and I also have a fear of crowds.
(Chà, tôi rất muốn tham gia cuộc thi này nhưng bạn biết đấy, tôi hát không hay và tôi cũng sợ đám đông.)
B: Oh, don’t be sad. You must be good at other fields.
(Ồ, đừng buồn. Bạn chắc chắn giỏi ở các lĩnh vực khác.)
In the future, I want to live in a large villa with a large and wide swimming pool, a big garden with beautiful flowers, a big yard and a small pond.
A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)
A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?
(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)
A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?
(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)
A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?
(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)
A: Hey! Do you want to go out on Friday?
(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)
A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?
(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Hey! Do you want to go out on Sunday?
(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
I would like to go running because I want to improve my health.
(Tôi muốn chạy bộ vì tôi muốn cải thiện sức khỏe của mình.)
3. Reuse plastic bags and bottles.
(Tái sử dụng túi nhựa và chai nhựa.)
4. Don’t throw away old books.
(Đừng vứt đi sách cũ.)
5. Recycle glass bottles.
(Tái chế chai thủy tinh.)
6. Reuse old clothes.
(Tái sử dụng quần áo cũ.)
7. Recycle used cans.
(Tái chế các lon thiếc đã qua sử dụng.)
8. Don’t throw old tires.
(Đừng vứt đi lốp xe cũ.)
A: I want to go kayaking.
(Tôi muốn đi chèo thuyền kayaking.)
B: Yes, me too. It is so funny.
(Tôi cũng muốn. Nó thì rất thú vị.)
***
A: Do you want to visit cave?
(Bạn có muốn tham quan hang động không?)
B: Yes, definitely.
(Chắc chắn rồi.)
***
A: I love going canyon.
(Tôi rất thích đi hẻm núi.)
B: Can I go with you?
(Tôi có thể đi cùng bạn chứ.)
***
A: I want to go hinking.
(Tôi muốn đi bộ ngắm cảnh.)
B: Yes, me too.
(Vâng, tôi cũng thế.)