K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 4 2021

cleycer=> recycle: tái chế        

negery=> energy: năng lượng

lghtighi=> lighting: thắp sáng

mk chỉ bt thế thui , khi nào tìm ra gửi cho !

27 tháng 8 2021

Trả lời:

Dictionary.

HT nha bạn !

@ Yu

27 tháng 8 2021

Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:

Oindyra => Dictionary

Dịch : Từ điển

6 tháng 1 2022

radam

10 tháng 3 2019

Environmental Protection

20 tháng 2 2022

dairy và english nhé em

20 tháng 2 2022

dairy

English

:D

- health 

- immune

- antibody

- distande

- antigen

29 tháng 8 2021

thehal = health (sức khỏe)

mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )

tainbydo = antibody (kháng thể)

sitanced = distance (khoảng cách)

taineg = antigen (kháng nguyên)

1 tháng 11 2021

Các bạn ơi,giúp mình nhé,cảm ơn!

1 tháng 11 2021

6. Who is the boy talking to Mrs Quyen?

2 tháng 10 2021

Fimed : phạt tiền 

2 tháng 10 2021

fimed

11 tháng 5 2018

1.snowy

2.pagoda

3.dismount

4.sore throat 

12 tháng 5 2018

1.snowy

2.pagoda

3.stadium

4. sore throat