viết số thích hợp vào chỗ chấm
4 , 6 dm = .....cm
2 , 13 m = .....cm
3 , 8 m = .....cm
5 , 789 = .....cm
500 mm = .....cm
420 mm = .....cm
85 mm = ....cm
9 mm = ....cm
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) 125 cm = 1,25 m = 12,5 dm
b) 15 m 24 cm = 15,24 m = 152,4 dm
c) 7 km 15 m = 7,015 km = 70150 dm = 701,5 dam
d) 4 cm 8mm = 4,8 cm = 0,48 dm = 0,048 m
2 dam = 20 m 3hm = 30 dam 4hm = 400 m
5m 6dm = 56 dm 7dm 8cm = 78 cm
9m 5cm = 905 cm 3cm 4mm = 34 mm
148m = 1480 dm 89dam = 890m
531dm =5310cm 76hm =760dam
92cm = 920mm 247km = 2470hm
Hướng dẫn giải:
Tỉ lệ bản đồ | 1 : 500 | 1 : 10 000 | 1 : 200 000 | 1 : 300 |
Độ dài trên bản đồ | 1 mm | 1 cm | 1 dm | 1 m |
Độ dài thực tế | 500 mm | 10 000 cm | 200 000dm | 300 m |
\(4,6dm=46cm\)
\(2,13m=213cm\)
\(3,8m=380cm\)
ý này ko có đơn vị
\(500mm=50m\)
\(420mm=42cm\)
\(85mm=8,5cm\)
\(9mm=0,9cm\)
46 cm
213cm
380 cm
ko có đơn vị
50cm
42cm
8,5cm
0,9cm