K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 12 2021

Giúp mik làm với mn ơi.

1 tháng 12 2021

I-me                       she-her                you-you

you-you                  it-it               they-them

he-his                     we-us           

8 tháng 1 2022

Trả lời có dấu " ? " 

8 tháng 1 2022

its

1 tháng 11 2016

Hoàn thành việc tìm hiểu điều này! Hộp với hai đại từ đối tượng bị mất tích từ các cuộc đối thoại trong bài tập 1

17 tháng 2 2023

1 we

2 haven't

hasn't

has

 haven't

22 tháng 8 2017
Subject pronoun Object pronoun

I

(1) me
he (2)him
she (3)her
it (4)it
we (5)us
you

(6)you

they (7)them

Tựa đề 1 : COMPLETE THE GRAMMAR TABLE WITH THE OBJECT PRONOUNS

II. Choose the correct pronouns tp complete the next.

My sister and her family live in Turkey. (1) (We)/ US don;t see (2) they / them very often, but (3) they / them Skype (4) we / us . (5) She / Her husband's name is Mehmet. (6) He / Him is from Istanbul. (7) HE/ Him is very nice. We all like (8) ​he/ him.

III. Write the plural form of these words.

1. sandwich

sandwiches

2.bag

bags

3. fish

fish

4. wowan

women

5. box

boxes

6. tomato

tomatoes

7. day

days

8.city

cities

22 tháng 8 2017
Subject pronoun Object pronoun

I

(1) me
he (2) him
she (3) her
it (4) it
we (5) us
you

(6) you

they (7) them

Tựa đề 1 : COMPLETE THE GRAMMAR TABLE WITH THE OBJECT PRONOUNS

II. Choose the correct pronouns tp complete the next.

My sister and her family live in Turkey. (1) (We)/ US don't see (2) they / (them) very often, but (3) (they) / them Skype (4) we / (us) . (5) She / (Her) husband's name is Mehmet. (6) (He) / Him is from Istanbul. (7) (HE)/ Him is very nice. We all like (8) ​he/ (him).

III. Write the plural form of these words.

1. sandwich

sandwiches

2.bag

......bags........

3. fish

......fish........

4. wowan

.......women........

5. box

......boxes.......

6. tomato

........tomatoes..........

7. day

......days........

8.city

......cities........

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

A: Object 1. You use it to see in the dark.

(Món đồ 1. Bạn sử dụng nó để nhìn trong bóng tối.)

B: A torch!

(Đèn pin!)

A: Yes, we can use it to signal for help at night.

(Vâng, chúng ta có thể sử dụng nó để báo hiệu sự giúp đỡ vào ban đêm.)

A: Object 2. You use it to light a fire.

(Món đồ 2. Bạn sử dụng nó để đốt lửa.)

B: A lighter!

(Cái bật lửa!)

A: Object 3. You use it to cut something.

(Món đồ 3. Bạn sử dụng nó để cắt một thứ gì đó.)

B: A knife!

(Con dao!)

A: Correct! It can help us clear a path and get through the dense forest safely and without issues.

A: Object 4. You use it to keep you warm at night.

(Món đồ 4. Bạn sử dụng nó đểgiữ ấm cho bạn vào ban đêm.)

B: A sleeping bag!

(Túi ngủ!)

A: Object 5. You use it to contain water.

(Món đồ 5. Bạn sử dụng nó đểchứa nước.)

B: A water bottle!

(Chai nước!)

18 tháng 2 2023

1-Can I

2- have a cheese sandwich

3-like a salad or chips

4-Anything

5-have a cola

6-£14.80

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)

Ordering food (Gọi món)

1. Can I help you?

(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

2. Can I have a cheese sanwich, please?

(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)

3. Would you like a salad or chips (with that)?

(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)

4. Anything else?

(Còn gì nữa không?)

5. I’ll have a cola, please.

(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)

6. £14.80, please.

(14,80 bảng Anh, làm ơn.)

13 tháng 11 2017

I me my mine myself

he him his his himself

She her her hers herself

It it its its itself

we us our ours ourselves

you you your yours yourself/yourselves

they them their theirs themselves

13 tháng 11 2017

I, me, my, mine, myself

He, him, his, his, himself

She, her, her, hers, herself

It, its, its, its, itself

We, us, our, ours, ourselves

You, you, your, yours, yourself/yourselves

They, them, their, theirs, theirselves

Nhớ tick nhé~vui

27 tháng 1 2018

1. Them

2. Me

3.

4. It

5. It

6. Us

27 tháng 1 2018

1 them

2me

4 it

5it

6 us

17 tháng 2 2023

is - are - am not - is - aren't