K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 9 2017

Đáp án : A

Regrettably = một cách đáng tiếc. fortunately = một cách may mắn. consequently = hệ quả là. Accordingly = theo đó

26 tháng 7 2018

Chọn C

Cấu trúc so sánh hơn: adj+er hoặc more+adj, careful là tính từ có 2 âm tiết, vì thế dạng so sánh hơn của nó là more careful

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

23 tháng 11 2019

Chọn A

A. exhibition (n): triển lãm

B. showing (n): buổi cho xem

C. presentation (n): bài thuyết trình

D. screening (n): chiếu lên màn hình

Tạm dịch: Ở thị trấn đang có một buổi diễn lãm nghệ thuật mà chúng ta không nên bỏ lỡ.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

31 tháng 7 2018

Đáp án B.

Tạm dịch: Cô Diligent đã học liên tục 9 tiếng một ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.

- solid /ˈsɒlɪd/ (adj): liên tục, không ngừng (khoảng thời gian)

Ex: - The essay represents a solid week's work.

- It rained for two hours solid this afternoon

4 tháng 9 2017

Chọn C       Câu đề bài: Tất cả chúng tôi rất tiếc vì chúng tôi phải đợi thỏa thuận này đi vào _________ .

Đáp án C: có hiệu lực

Các đáp án còn lại:

          A. sự thật              B. hành động                  D. thực tế

To come into force: to exist and be used: có hiệu lực, được sử dụng.

6 tháng 10 2018

Đáp án C

Kiến thức về từ vựng

Tạm dịch: Trong khoảng nhiều năm, con người đã tự hỏi liệu sự sống có tồn tại ở một nơi nào đó trong vũ trụ hay không.
Whether ... (or not): có hay là không

26 tháng 1 2018

Đáp án là A.

Approximate: xấp xỉ

General: chung chung

Near: gần

Rough: phỏng chừng

Câu này dịch như sau: Mặc dù không chắc chắn cho lắm, nhưng độ tuổi xấp xỉ của vũ trụ là khoảng 4,6 tỉ năm.

22 tháng 10 2018

Đáp Án B.

- To be fond of with something: Hài lòng, thích thú với cái gì
- Cấu trúc “Be used to with something/V-ing”, nghĩa là quen dần với việc gì.
Dịch câu: Cô Wilson rất thích đồ ăn Pháp đúng không? Không, cô ấy chưa quen đồ ăn Pháp lắm.