When you are introduced to someone, you ________ be sure to stand up before shake hands.
A. oughtn’t to
B. needn’t
C. must
D. might
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Nếu bạn được giới thiệu với một người lạ đến từ Hoa Kỳ, bạn nên _______.
A. chào anh ấy bằng một cái ôm
B. đặt một tay lên vai anh ấy
C. bắt tay anh ấy một cách yếu ớt
D. bắt tay anh ấy thật chặt
Thông tin: In the United States, people greet each other with a handshake in a formal introduction. The handshake must be firm.
Tạm dịch: Ở Hoa Kỳ, trong một cuộc giới thiệu chính thức, mọi người chào nhau bằng cách bắt tay. Cái bắt tay phải chặt
Chọn C
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Khi bạn bè của bạn giơ ngón tay cái lên, thực tế, anh ấy_____.
A. thể hiện sự thô lỗ của anh ấy với bạn
B. thể hiện sự tức giận của anh ấy với bạn
C. bày tỏ sự hài lòng của anh ấy với bạn
D. bày tỏ sự lo lắng của anh ấy về bạn
Thông tin: For Americans, thumbs-up means yes, very good, or well done.
Tạm dịch: Đối với người Mỹ, giơ ngón tay cái lên có nghĩa là đồng ý, rất tốt hoặc làm tốt
Đáp án A
Kiến thức về từ loại
A. contagious /kən'teidʒəs/ (a): dễ lây, truyền nhiễm
B. contạgiousness /kən'teidʒəsnis/ (n): sự lây lan
C. contagiously /kən'teidʒəsli/ (adv): dễ lây
D. contagion /kən'teidʒən/ (n): sự lây bệnh
Căn cứ vào cụm từ "might be” nên vị trí trống cần một tính từ.
Đáp án B
Kiến thức về cấu trúc ngữ pháp
Pretend + (not) to V: giả vờ (không) làm gì
Tạm dịch: “Although you might be tempted to pretend not (4) _____ or hear the other person if you are in a hurry, it's a good idea to be friendly and at least offer a greeting in return.” (Mặc dù bạn có thể bị xúi giục giả vờ không nhìn thấy hoặc nghe thấy người khác khi bạn đang vội, nhưng đó là một ý tưởng tốt để trở nên thân thiện và ít nhất là đáp lại lời chào.)
Đáp án A
CHỦ ĐỀ WAYS OF SOCIALISING
Kiến thức về đại từ quan hệ
Căn cứ vào từ “moment” nên vị trí trống cần đại từ quan hệ “when"
Tạm dịch: "Have you experienced those embarrassing and awkward moments (1) _____ you can't think of something to say?” (Bạn đã từng trải qua những khoảnh khắc lúng túng và ngượng khi chẳng có gì để nói?)
Đáp án A
Kiến thức về từ loại
A. contagious / kən'teidʒəs/ (a): dễ lây, truyền nhiễm
B. contagiousness /kən'teidʒəsnis/ (n): sự lây lan
C. contagiously /kən'teidʒəsli/ (adv): dễ lây
D. contagion /kən'teidʒən/ (n): sự lây bệnh
Căn cứ vào cụm từ “might be” nên vị trí trống cần một tính từ.
Đáp án C
Kiến thức về giới từ
Delight in sth: thích thú về điều gì đó
Tạm dịch: “Beng prepared can make the difference between feeling self- conscious and being confident as you express your delight (3)______ seeing someone you know.” (Chuẩn bị trước có thể tạo ra một sự khác biệt giữa e dè và tự tin khi bạn biểu lộ sự thích thú khi nhìn thấy ai đó mà bạn biết
C
“must” là động từ khuyết thiếu, mang nghĩa: phải, chắc chắn…