K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 8 2019

Đáp án D

A. trình bày cho sự kiện

B. đã lên kế hoạch cho sự kiện

C. sắp xếp cho sự kiện

D. hẹn giờ cho sự kiện

14 tháng 9 2017

Đáp án là A.

Available: có thời gian/ sẵn sàng

A. vắng mặt ở sự kiện

B. đã lên kế hoạch cho sự kiện

C. đã sắp xếp sự kiện

D. đã chỉ định sự kiện

=> available >< absent for the event

Câu này dịch như sau: Vì tất cả chúng ta đều không rảnh hôm nay, hãy hoãn cuộc thảo luận sau đó nhé. 

12 tháng 8 2019

B

Kiến thức: từ vựng, thành ngữ

Giải thích: be rushed off your feet: bận rộn

angry (adj): tức giận                              busy (adj): bận rộn

worried (adj): lo lắng                            happy (adj): vui vẻ

=> rushed off our feet = very busy

Tạm dịch: Khi đơn đặt hàng đang ngày càng tăng, chúng tôi đã rất bận rộn trong suốt tuần.

13 tháng 10 2019

Đáp án C

A. phần thưởng

B. làm việc

C. căng thẳng

D. áp lực

9 tháng 5 2017

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

take my hat off to sb: tôn trọng ai đó

A. congratulate (v): khen ngợi                       B. welcome (v): hoan nghênh

C. encourage (v): khuyến khích                      D. respect (v): tôn trọng

=> take my hat off to = respect

Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ tất cả những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.

Chọn D

17 tháng 6 2017

Chọn A

Cụm “take my hat off to” = “respect”: tôn trọng, kính trọng

29 tháng 9 2018

Đáp án : A

Take my hat off to smb = respect to = tôn trọng, ngưỡng mộ ai

5 tháng 7 2018

Đáp án C.

Tạm dịch: Tôi kính trọng tất cả những đã làm việc chăm chỉ để giành được hợp đồng.

Take one’s hat off to sb = respect sb: kính trọng ai đó

3 tháng 12 2018

Chọn A.

Đáp án A.
Ta có: take my hat off to (ngả mũ trước …) = respect (kính trọng)
Các đáp án khác:
B. discourage: làm nhụt chí
C. detest: ghê tởm, ghét
D. dislike: không thích
Dịch: Tôi hết sức thán phục những người đã nỗ lực để giành được hợp đồng này.

30 tháng 3 2019

Đáp án : B

Fulfillment = sự hoàn thiện, sự thực hiện. Completion = sự hoàn thành. Attainment = sự đạt được. Performance = màn biểu diễn. Conclusion = kết luận