K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 6 2019

Đáp án C

Việc sử dụng tia laze trong phẫu thuật đã trở nên khá là/ tương đối phổ biến trong những năm gần đây.

A. absolutely (hoàn toàn)

B. relevantly (có liên quan đến)

C. comparatively (tương đối)

D. almost (gần như

19 tháng 10 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

take apart: chỉ trích nặng nề

  A. greatly admired: rất ngưỡng mộ             B. excellently cast: diễn xuất tuyệt vời

  C. badly reviewed: đánh giá không tốt          D. criticized severely: bị chỉ trích nặng nề

=> taken apart = criticized severely

Tạm dịch: Bộ phim đã bị chỉ trích nặng nề vì nó tôn vinh bạo lực.

Chọn D

2 tháng 1 2017

Đáp án B.

Tạm dịch: Người được hưởng lương hưu ­___________ bởi một tên trộm giả vờ là kỹ sư điện thoại.

Phân tích đáp án:

  A. persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm gì.

Ex: I finally managed to persuade her to go out for a drink with me: Tôi cuối cùng đã thuyết phục được cô ấy đi uống nước với tôi.

  B. deceive (v): lừa dối, lừa gạt.

Ex: He had been deceived by a young man claiming to be the son of a millionaire: Anh ta bị lừa bởi một thanh niên trẻ nhận rằng mình là con trai của một triệu phú.

   C. fascinated by (adj): rất yêu thích, bị mê hoặc, quyến rũ.

Ex: I've always been fascinated by his ideas: Tôi đã luôn bị mê hoặc bởi ý tưởng của anh ấy.

  D. shock (v): làm ngạc nhiên, choáng.

Ex: The hatred (lòng căm thù) in her voice shocked him: Lòng căm thù trong giọng của cô làm anh ngạc nhiên sửng sốt.

Ta thấy rằng vế sau có tên trộm, mang tính chất lừa đảo nên có thể suy luận đáp án là B.

- be taken in: bị lừa hoàn toàn.

Ex: Don't be taken in by products claiming to help you lose weight in a week.

- pose as sb (v): giả vờ là ai đó đế đi lừa gạt.

Ex: Bryce was caught posing as a lawyer.

25 tháng 6 2017

Đáp án B.

Tạm dịch: Người được hưởng lương hưu ________ bởi một tên trộm giả vờ là kỹ sư điện thoại.

Phân tích đáp án:

A. persuade sb to do sth: thuyết phục ai làm gì.

Ex: I finally managed to persuade her to go out for a drink with me: Tôi cuối cùng đã thuyết phục được cô ấy đi uống nước với tôi.

B. deceive (v): lừa dối, lừa gạt.

Ex: He had been deceived by a young man claiming to be the son of a millionaire: Anh ta bị lừa bởi một thanh niên trẻ nhận rằng mình là con trai của một triệu phú.

C. fascinated by (adj): rất yêu thích, bị mê hoặc, quyến rũ.

Ex: I’ve always been fascinated by his ideas: Tôi đã luôn bị mê hoặc bởi ý tưởng của anh ấy.

D. shock (v): làm ngạc nhiên, choáng.

Ex: The hatred (lòng căm thù) in her voice shocked him: Lòng căm thù trong giọng của cô làm anh ngạc nhiên sửng sốt.

Ta thấy rằng vế sau có tên trộm, mang tính chất lừa đảo nên có thể suy luận đáp án là B.

- be take in: bị lừa hoàn toàn.

Ex: Don’t be taken in by products claiming to help you lose weight in a week.

- pose as sb (v): giả vờ là ai đó để đi lừa gạt.

Ex: Bryce was caught posing as a lawyer.

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

14 tháng 5 2018

Đáp án D

Giải thích: Succession (n) = sự thừa kế, tiếp quản

                    Replacement (n) = sự thay thế

Dịch nghĩa: Vị hoàng tử là người tiếp theo theo thứ tự của sự thừa kế ngôi vị.

A. death (n) = cái chết              

B. eating (n) = việc ăn uống

C. height (n) = độ cao

26 tháng 4 2019

Đáp án D

Giải thích: Carnivorous (adj) = Flesh – eating (adj) = ăn thịt

Dịch nghĩa: Con khủng long này được biết đến là loài ăn thịt.

          A. vegetative (adj) = liên quan đến đời sống thực vật, người thực vật                   

          B. nocturnal (adj) = thuộc về ban đêm          

          C. tardy (adj) = chậm chạp, không vội vàng

23 tháng 1 2017

D

“establish” = “set up”: thiết lập, được cài đặt, dựng nên

1 tháng 2 2018

Đáp án C

Giải thích: Impact (n) = effect (n) = ảnh hưởng, tác động

Dịch nghĩa: Ảnh hưởng của thủy triều lên những người dân ven biển thật là khủng khiếp.

          A. time (n) = thời gian              

          B. cost (n) = giá cả          

          D. use (n) = tác dụng, sự vận dụng, sử dụng