K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 9 2017

Đáp án B

8 tháng 9 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

thrifty (adj): tiết kiệm

luxurious (adj): sang trọng, lộng lẫy             economical (adj): tiết kiệm

sensible (adj): có óc phán đoán                       miserable (adj): cực khổ, khốn khổ

=> thrifty = economical

Tạm dịch: Bằng cách tiết kiệm và mua sắm khôn ngoan, các bà nội trợ ở thành phố có thể nuôi sống cả gia đình chỉ với 500.000 đồng một tuần.

Chọn B

12 tháng 6 2017

Đáp án D

Thrifty: tiết kiệm/ đạm bạc
Professional: chuyên nghiệp
Economical: tiết kiệm
Careful: cẩn thận
Extravagant: hoang phí
=>Thrifty >< Extravagant
Dịch nghĩa: Một người tiêu dùng tiết kiệm theo đuổi trái cây và rau trong mùa

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

3 tháng 3 2018

Đáp án C

- Make money ~ Earn money: kiếm tiền

- Spend (v): tiêu (tiền)

- Produce (v): sản xuất

- Create (v): tạo ra

ð Đáp án C (Anh ta kiếm tiền bằng cách nuôi gia cầm và gia súc.)

13 tháng 2 2017

Đáp án : B

Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự

 

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

3 tháng 10 2017

Đáp án A

- abide by: (v) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
= obey: (v) vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh

30 tháng 11 2019

Tạm dịch: Khi đến thư viện, các độc giả phải tuân theo những quy định của thư viện và phải để ý đến tác phong của họ.

abide by = obey (v): tuân theo

Chọn C

Các phương án khác:

A. review (v): xem xét, bình luận

B. memorize (v): ghi nhớ

D. compose (v): soạn (nhạc)

30 tháng 1 2018

Đáp án D.

Tạm dịch: Những người leo núi mất tích đã sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.

- stay alive (adj): còn sống, tồn tại.

A. revived: sống lại, tỉnh lại

B. surprised: ngạc nhiên

C. connived /kǝ`naɪvd/: nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm

D. survived: sống sót

Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).