K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 4 2019

Đáp án B

Giải thích:

Barely: gần như không

A. often: thường xuyên

B. hardly: hiếm khi, gần như không

C. never: không bao giờ

D. softly: nhẹ nhàng

Dịch nghĩa. Những thay đổi trong phân bố dân cư ít khi được nhận ra đối với các nhà nhân chủng

học tiến hành nghiên cứu.                                                                          

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

22 tháng 5 2019

Đáp án là A.

barely = hardly: hiếm khi

often: thông thường

never: không bao giờ

softly: một cách mềm mại

=> barely >< often

=> Chọn A

Câu này dịch như sau: Sự thay đổi về phân bố dân cư hiếm khi đáng chú ý đối với các nhà nhân khẩu học người mà tiến hành nghiên cứu này.

13 tháng 12 2017

Đáp án là B

barely = hardly: hiếm khi

Các từ còn lại: often: thường; never: không bao giờ; softly: một cách nhỏ nhẹ

25 tháng 11 2018

Đáp án A

Giải thích:

Rejuvenate (v) làm trẻ lại

A. making young again: làm trẻ lại

B. making merry again: làm vui vẻ lại

C. making wealthy again: làm cho giàu có lại

D. making weary again: làm cho mệt mỏi lại

in vain: không thành công

Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.

25 tháng 1 2017

Đáp án B

Giải thích:

A. devoted: tận tụy

B. alter: thay đổi

C. reduce: giảm

D. resolve: giải quyết, kiên quyết

modify : thay đổi

Dịch nghĩa. Việc đưa thẻ tín dụng vào sử dụng đã thay đổi thói quen tiêu dùng của người Bắc Mĩ một cách mạnh mẽ.

7 tháng 9 2017

Đáp án A

Giải thích:

Heavenly (adj) quá tuyệt vời, như là từ trên trời rơi xuống

A. out-of-this-world. quá tuyệt (hình ảnh ẩn dụ: đến nỗi người ta tưởng nó từ một nơi khác đến, không phải ở Trái Đất)

B. edible: có thể ăn được

C. in the sky: trên cao

D. cheap: rẻ

Dịch nghĩa. Chiếc bánh này quá ngon nên tôi xin thêm chút nữa.

18 tháng 7 2019

Đáp án D

Giải thích:

stand-ins (n) sự thay thế

A. partners: công sự

B. models: người mẫu

C. stand-bys: dự trữ

D. substitutes: sự thay thế

Dịch nghĩa. Vượn thường được sử dụng như là đối tượng thay thế cho con người trong các thí nghiệm.

1 tháng 11 2019

Đáp án C

Giải thích:

Redundant (adj): thừa thãi

A. old-fashioned: cũ, cổ

B. reproduced (adj) tái bản

C. unnecessary (adj) không cần thiết

D. expensive (adj) đắt đỏ

Dịch nghĩa: Jim quyết định mua một chiếc máy quay đĩa mặc dù ngày nay nó có vẻ thừa thãi, không cần thiết.

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

15 tháng 8 2018

Đáp án D

Giải thích:

A. dropped: giảm, làm rơi

B. pushed: đấy

C. pulled: kéo

D. threw: ném

    hurl: ném mạnh

Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.

3 tháng 1 2020

Đáp án A

A. set up = establish: thành lập

B. find out: tìm ra

C. run through: bàn bạc qua

D. put away: cất lại chỗ cũ sau khi sử dụng

Dịch nghĩa: Tổ chức giáo dục, khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, UNESCO, được thành lập năm 1946.