K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 3 2019

Đáp án C

Sensational (adj): giật gân

Sentimental (adj): dễ cảm, đa cảm

Emotional (adj): cảm động, xúc động

Affectionate (adj): thương yêu, yêu mến.

→ Chọn “emotional” để phù hợp với ngữ cảnh của câu

Dịch: Sarah đã đưa ra một lời thỉnh cầu đầy xúc động đến quan tòa và cầu xin sự bao dung.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

10 tháng 9 2018

Kiến thức: Cụm động từ/ thành ngữ

Giải thích: Ta có cụm “pave the way for”: mở đường cho...

Tạm dịch: Phán quyết của Tòa án Tối cao đã mở đường cho luật pháp về quyền dân sự.

Chọn D

17 tháng 8 2019

Đáp án B

Kiến thức về từ loại

A. volunteer / ˌvɒlən'tiər/(n): người tình nguyện

                                    (v): tình nguyện

B. voluntary / 'vɒlənˌteri/(a): tự nguyện, tự giác

C. voluntarily / ˌvɔlən'tærili/(adv): một cách tự nguyện, tự giác

D. voluntariness /'vɔləntərinis/(n): sự tự nguyện, sự tình nguyện

Căn cứ vào mạo từ “a” và danh từ "contribution" nên vị trí trống cần một tính từ (trước danh từ là tính từ) => Đáp án B

Tạm dịch: Chính quyền địa phương đã kêu gọi sự đóng góp tự nguyện từ người dân để sửa chữa đường xá và cầu cống.

22 tháng 4 2018

Đáp án là D.

Lượng từ + of + this/ that/ these/ those / tính từ sở hữu + danh từ.

=> loại A và B

Any thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn. 

25 tháng 9 2019

Đáp án A.

Tạm dịch: Anh ấy đã quá xấu tính đến mức anh y không ___________ dù là một chút tiền cho hội từ thiện.

  A. to part with sth = to give sth to sb else, especially sth that you would prefer to keep: cho ai món gì mà ta yêu thích.

Ex: I'm reluctant to part with any of the kittens, but we need the money: Chúng tôi lưỡng lự khi phải cho đi bất kỳ một con mèo con nào, nhưng chúng tôi cần tiền.

  B. to pay off (v): trả nợ.

Ex: Rather than hold money on deposit, you should pay off your debts: Thay vì giữ tiền đi gửi thì anh hãy trả hết nợ của mình đi.

  C. give in: đầu hàng.

Ex: I wanted to paint the room blue, my wife wanted yellow. I had to give in: Tôi muốn sơn phòng màu xanh, vợ tôi muốn màu vàng. Tôi phải đầu hàng thôi.

  D. to let out (v): phát ra tiếng động gì, kêu gì đó.

Ex: Let out a scream/cry/roar etc - He let out a cry of disbelief.

Dựa vào tạm dịch ta thấy rằng anh ấy không cho dù một khoản tiền nhỏ nhất nên đáp án chính xác là A. to part with.

14 tháng 1 2019

Đáp án : B

Part with smt = từ bỏ cái gì

Give in = đầu hàng

Let out = phát ra, thả ra, loại bỏ

Pay off = thành công

He was so mean that he could not bare to part with the smallest sum of money for the charity appeal. = Anh ta keo kiệt đến nỗi anh ta không thể chịu từ bỏ khoản tiền nhỏ nhất cho đợt kêu gọi từ thiện.

12 tháng 10 2018

Đáp án C

Kiến thức: câu gián tiếp

Giải thích: 

Cấu trúc câu gián tiếp dạng Wh-question:

S +asked + (O) + Clause (Wh-word + S + V(lùi thì)) (Lưu ý: Không đảo ngữ trong vế này)

Tạm dịch: Người phỏng vấn hỏi tôi về những kinh nghiệm tôi đã có cho công việc.

19 tháng 10 2019

Đáp án B.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ