K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 6 2019

Đáp án A

- Further (adv): xa hơn (khoảng cách), nhiều hơn (mức độ)

- Farther (adv): xa hơn (khoảng cách)

- Far (adv): xa

- Furthest (adv): xa nhất (khoảng cách)

ð Đáp án A (Chúng tôi cần nhiều thông tin hơn nữa trước khi chúng tôi đưa ra quyết định)

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

5 tháng 12 2018

Đáp án C

Collocation: dead certain: hoàn toàn chắc chắn

Tạm dịch: Bạn cần phải hoàn toàn chắc chắn trước khi bạn quyết định

2 tháng 6 2017

Đáp án D

Farther: khoảng cách vật lý

Further: cả khoảng cách vật lý lẫn khoảng cách trừu tượng

25 tháng 5 2017

Đáp án C

28 tháng 1 2019

Chọn C

- “Internet” là một đối tượng được xem là duy nhất và đã xác định, vì vậy ta sử dụng mạo từ “the” đằng trước nó.

- “wide variety of sources” là một danh từ số nhiều sử dụng theo nghĩa chung, vì vậy trước nó không xuất hiện mạo từ.

Dịch câu: Trên Internet và truyền hình cáp, chúng ta có thể chọn thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

22 tháng 7 2018

Chọn A

17 tháng 1 2017

Chọn đáp án D

Cấu trúc: - Stop to do sth: dừng lại để làm gì

E.g: I stop to read books.

- Stop doing sth: dừng hẳn làm gì đó

E.g: He stopped smoking. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc hẳn.)

Dịch: Nếu chúng ta rời khỏi đây bây giờ thì chúng ta có thể lái xe được một nửa quãng đường trước khi dừng lại để ăn trưa.

Note 35

Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa: Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

- Stop smoking: dừng hút thuốc

- Stop to talk: dừng lại đề nói chuyện

Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai) Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

E.g: I regret to inform you that the train was cancelled. (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)

- She remembers seeing him. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy.)

Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

E.g: I try to pass the exam. (Tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.)

- You should try wearing this hat. (Bạn nên thử đội chiếc mũ này.)

Prefer V-ing to V-ing

Prefer + to V + rather than (V)

E.g: I prefer staying at home to going out.

- I prefer to stay at home rather than go out.

Mean to V: có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

E.g: He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)

- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

E.g: I need to clean the house.

- Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.)

Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

E.g: I used to get up early when I was young. (Tôi đã từng dậy sớm khi còn trẻ.)

- I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)

Advise/ recommend /allow/permit + O + to V: khuyên/cho phép ai làm gì.

Advise/ recommend /allow/permit + V-ing: khuyên/cho phép làm gì.

E.g: They don’t allow us to go out.

- They don’t allow going out.

- We are allowed to go out. (bị động)

3 tháng 6 2019

Đáp án A

Cấu trúc đảo cụm trạng ngữ: Trạng ngữ chỉ thời gian + động từ + chủ ngữ

Câu này dịch như sau: Xa hơn một chút phía dưới con đường là nhà khách tôi đã từng ở

17 tháng 10 2017

Đáp án là D.

Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.

-“ where can we meet ? ” Chúng ta có thể gặp nhau ở đâu?

Đáp án hợp lý nhất là : It’s up to you. - Tùy bạn. => Nghĩa là người hỏi sẽ chọn địa điểm gặp.