K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 3 2019

Đáp án C

Giải thích:

unleash: tháo gỡ, giải tỏa

describe: miêu tả

conceal: che giấu

release: thả ra

extend: mở rộng

Dịch nghĩa: Anh ta sinh ra trong một gia đình vô cảm, nên anh ta sẽ không bao giờ học được cách để thể hiện cảm xúc.

1 tháng 7 2018

C

unleash” = “release” (v): thả ra, bộc lộ ra

15 tháng 8 2018

Đáp án D

Giải thích:

A. dropped: giảm, làm rơi

B. pushed: đấy

C. pulled: kéo

D. threw: ném

    hurl: ném mạnh

Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.

27 tháng 10 2018

Đáp án C

Giải thích:

A. speaking indirectly: nói trực tiếp

B. making a mistake: phạm sai lầm

C. saying embarrassing things: nói những điều đáng xấu hổ

D. doing things in the wrong order: làm sai trật tự

putting his foot in his mouth: nói những điều khiến người khác bực tức, xấu hổ.

Dịch nghĩa: Mỗi lần anh ta mở miệng, anh ta đều phải hối hận vì những gì anh ta vừa nói. Anh ta luôn nói những thứ thật đáng xấu hổ.

9 tháng 8 2017

Đáp án A

Giải thích:

Explicit: (adj) rành mạch, dễ hiểu

A. clear: rõ ràng

B. colorful: sặc sỡ

C. vague: mơ hồ

D. direct: trực tiếp

Dịch nghĩa: Trước khi đi nghỉ, Peter để lại một bản hướng dẫn rất rành mạch về việc trang trí văn phòng.

25 tháng 7 2018

Đáp án D

Giải thích:

A. dropped: giảm, làm rơi

B. pushed: đấy

C. pulled: kéo

D. threw: ném

hurl: ném mạnh

Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.

10 tháng 4 2018

Đáp án D

Giải thích:

A. dropped: giảm, làm rơi

B. pushed: đấy

C. pulled: kéo

D. threw: ném

    hurl: ném mạnh

Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.

17 tháng 9 2018

Đáp án C

Giải thích:

Devise (v) phát minh, sáng chế

A. play: choi

B. divide: chia, tách

C. invent: sáng chế

D. buy: mua

Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.

4 tháng 11 2017

Đáp án B

Giải thích:

A. Ở một chỗ

B. Di chuyển từ chỗ này qua chỗ kia

C. Có thể bị bẻ cong một cách nhanh chóng, dễ dàng

D. Thay đổi hình dáng và biểu cảm dễ dàng và thường xuyên.

Mobile (n, adj) di động, có tính di động

Dịch nghĩa. Những thư viện di động mang sách để cho trẻ em ở nhiều cộng đồng nhỏ. Những thư

viện này đi từ thị trấn này đến thị trấn khác trong những xe ô tô, hoặc xe tải.

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

16 tháng 4 2019

Đáp án B

Giải thích:

Barely: gần như không

A. often: thường xuyên

B. hardly: hiếm khi, gần như không

C. never: không bao giờ

D. softly: nhẹ nhàng

Dịch nghĩa. Những thay đổi trong phân bố dân cư ít khi được nhận ra đối với các nhà nhân chủng

học tiến hành nghiên cứu.                                                                          

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.