K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 12 2017

Đáp án A

7 tháng 2 2021

đáp án A.supportive

8 tháng 3 2018

Chọn đáp án A

A. supportive (adj): hỗ trợ, khuyến khích

B. support (v): hỗ trợ

C. supported: dạng quá khứ của support

D. supporting: chống, đỡ, phụ

Sau “to be” là tính từ.

Dịch nghĩa: Họ là một gia đình khăng khít và luôn hỗ trợ lẫn nhau.

5 tháng 8 2019

Đáp án A

Tobe supportive of sbd: ủng hộ, khuyến khích, khích lệ ai.

Dịch: Chúng tôi là 1 gia đình rất gắn bó và luôn ủng hộ lẫn nhau.

3 tháng 9 2017

Đáp án B

6 tháng 3 2018

Đáp án C

Tobe close-knit (adj): gắn bó, khăng khít = C. have a very close relationship with each other: có mối quan hệ thân thiết với nhau.

Các đáp án còn lại:

A. need each other: cần nhau.

B. are close to each other: gần bên nhau.

D. are polite to each other: lịch sự với nhau

Dịch: Chúng tôi là một gia đình gắn bó.

22 tháng 10 2019

Đáp án C

Tobe close-knit (adj): gắn bó, khăng khít = C. have a very close relationship with each other: có mối quan hệ thân thiết với nhau.

Các đáp án còn lại: 

A. need each other: cần nhau.

B. are close to each other: gần bên nhau.

D. are polite to each other: lịch sự với nhau

Dịch: Chúng tôi là một gia đình gắn bó.

10 tháng 10 2018

Đáp án C

22 tháng 5 2019

Đáp án A

31 tháng 1 2019

Chọn đáp án A

A. report: báo cáo

B. papers: giấy

C. diploma: bằng

D. account: tài khoản

Dịch nghĩa: Bố mẹ Helen rất hài lòng khi đọc báo cáo kết quả học tập của cô ấy.

20 tháng 8 2019

Chọn đáp án A

A. more and more: hơn

B. too: quá

C. less: ít hơn

D. so: quá

to be + becoming/getting + comparative adjective: ngày càng trở nên

Dịch nghĩa: Ăn và sống ở đất nước này đang ngày càng trở nên đắt đỏ.