M.n giúp em với ạ. Em cảm ơn trước ạ. Em đang cần gấp ạ. Bài tập: ở 1 số loài sinh vật , bộ NST 2n=44. Tính số NST, số cromatit ở các kì trong giảm phân II
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tính thì em phải cho bao nhiêu TB, loài nào em hi
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
A. Số tâm động ở kì giữa nguyên phân: \(2n=2.23=46\)
B. Số NST đơn ở kì sau giảm phân (kì sau II): \(2n=2.23=46\)
C. Số NST kép ở kì sau giảm phân (kì sau I): \(2n=2.23=46\)
D. Số NST đơn trong giao tử: \(n=23\)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
giải thích như nào ấy ạ còn giải thích nữa mà em quên ghi
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. Số loại giao tử mang 2 NST cùng nguồn gốc:
- Số loại giao tử mang 2 NST của ông = 1 + 2 + 3 + ..... + 21 + 22 = 22*23/2
- Số loại giao tử mang 2 NST của bà = 1 + 2 + 3 + ..... + 21 + 22 = 22*23/2
Vậy, số loại giao tử mang 2 NST cùng nguồn gốc (2 chiếc NST của ông, 21 chiếc NST của bà hoặc 2 chiếc NST của bà, 21 chiếc NST của ông) = 22*23/2 + 22*23/2 = 22*23 = 506 loại giao tử.
b. Giả sử 23 cặp NST đó gồm 2 chiếc có cấu trúc khác nhau thì tổng số loại giao tử tối đa có thể tạo ra là 223.
Số loại giao tử mang 1 chiếc NST của ông nội là 23. Xác suất người bố sinh giao tử mang một chiếc NST của ông nội là 23/223.
Số loại giao tử mang 1 chiếc NST của ông ngoại là 23. Xác suất người mẹ sinh giao tử mang một chiếc NST của ông ngoại là 23/223.
Vậy, xác suất sinh ra người con mang 1 chiếc NST của ông nội và 1 chiếc NST của ông ngoại là (23/223)*(23/223) = 529/246.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Kì trung gian | Kì đầu | Kì giữa | Kì sau | Kì cuối | |
Số NST đơn | 0 | 0 | 0 | 4n=88 | 2n=44 |
Sô NST kép | 2n | 2n=44 | 2n=44 | 0 | 0 |
Số crômatit | 4n | 4n=88 | 4n=88 | 0 | 0 |
Số tâm động | 2n | 2n=44 | 2n=44 | 4n=88 | 2n=44 |
Giảm phân I | Giảm phân II | ||||||||
Kì trung gian | Kì đầu I | Kì giữa I | Kì sau I | Kì cuối I | Kì đầu II | Kì giữa II | Kì sau II | Kì cuối II | |
Số NST đơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2n=44 | n=22 |
Sô NST kép | 2n=44 | 2n=44 | 2n=44 | 2n=44 | n=22 | n=22 | n=22 | 0 | 0 |
Số crômatit | 4n=88 | 4n=28 | 4n=88 | 4n=88 | 2n=44 | 2n=44 | 2n=44 | 0 | 0 |
Số tâm động | 2n=44 | 2n=44 | 2n=44 | 2n=44 | n=22 | n=22 | n=22 | 2n=44 | n=22 |