trong các từ sau, từ nào là từ ghép? từ nào là từ láy? : lo lắng, trầm trọng, bừa bãi, giữ gìn, lương thực, thực phẩm, vững chắc, đồng áng, cuối cùng, tươi đẹp, tồn tại, xinh đẹp, hủy hoại, hạn chế.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Loại:
+Từ láy:bỡ ngỡ, ngơ ngác, lo lắng, thiêng liêng, ấm áp, thân thương, luôn luôn, giữ gìn, trân trọng
+Từ ghép: bạn bè, giòn dã, mái trường, ngôi nhà.
từ ghép: bạn bè, giòn dã, mái trường, ngôi nhà
từ láy: lo lắng, thiêng liêng, ấm áp, thân thương, luôn luôn, giữ gìn, trân trọng
học tốt :))
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
2. Tìm từ láy, từ ghép trong các từ sau: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tắn, tươi cười, xinh xắn, xinh đẹp, xinh xẻo, xinh tươi.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
mênh mông, đẹp đẽ, chùa chiền, chông chênh, lênh khênh, hồng hào, lo lắng
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Láy:
-> hiếm hoi, chăm chỉ, lo lắng, hí hửng, tức tối, vừa vặn, lo loại
Ghép:
-> trông nom, ngẫm nghĩ, dọn dẹp, xinh đẹp
ghép:trông nom,giúp đỡ,xinh đẹp
láy:hiếm hoi,chăm chỉ,ngẫm nghĩ,dọn dẹp,lo lắng,hí hững,tức tối,vừa vặn,lo loại
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- Từ ghép: tươi đẹp, tươi tốt, tươi tỉnh, tươi cười, xinh đẹp, xinh tươi
- Từ láy: xinh xắn, xinh xinh, xinh xẻo, tươi tắn
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ ghép:
Trông nom, giúp đỡ, dọn dẹp, xinh đẹp, ngẫm nghĩ, lo liệu.
Từ láy:
Hiếm hoi, chăm chỉ, hí hửng, lo lắng, tức tối, vừa vặn.
-Học tốt
nhom 1: trong nom giup do , ,xinh dep ngau nghi
nhom 2: hiem hoi ,cham chi , don dep , lo lang ,hi hung,tuc toi, vua van lo lieu
k cho minh nha
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ láy : xinh xắn , , đầu đuôi , bờ bãi , luồn lỏi , luồn lách , trong trẻo , trong trắng , bồng bềnh , cần cù , đi đứng.
Từ ghép : xinh tươi , xinh đẹp , cần mẫn , phương hướng .
Đúng thì tk nhé , mơn nhìu !!!
~ HOK TỐT ~
trả lời:
từ láy: xinh xắn, luồn lỏi, luồn lách, bồng bềnh, cần mẫn, phương hướng, cần cù
từ ghép: xinh tươi, xịnh đẹp,đi đứng, dầu đuôi,bờ bãi, trong trẻo, trong trắng, bồng bềnh
đó là chỉ theo ý mik
chúc bn hok tốt
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ láy : xinh xắn , đi đứng , đầu đuôi , bờ bãi , luồn lỏi, luồn lách , trong trẻo , trong trắng , bồng bềnh, cần cù.
Từ ghép : xinh tươi , xinh đẹp , cần mẫn , phương hướng .
Đúng thì tk nhé , mơn nhìu !!
~ HOK TỐT ~
- Từ láy: xinh xắn, luồn lỏi, trong trẻo, cần cù, cần mẫn
- Từ ghép: xinh tươi, xinh đẹp, đi đứng, đầu đuôi, bờ bãi, luồn lách, trong trắng, bồng bềnh, phương hướng
#
Từ láy gồm:lo lắng,trầm trọng,bừa bãi,giữ gìn,tồn tại,hủy hoại,cuối cùng
Từ ghép gồm:lương thực,thực phẩm,vững chắc,đồng áng,tươi đẹp,xinh đẹp,hạn chế.
chắc vậy !^-^