:
xa xôi, suôn sẻ, khô khan, tươi tắn, mong manh, mỏng mảnh, ăn uống, nhỏ nhẹ,
ầm ĩ, học hành, bạn học, hoa nhài, xe đạp
- Từ ghép tổng hợp:........................................................................................
- Từ ghép phân loại:.......................................................................................
- Từ láy: .........................................................................................................
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
xa xôi, suôn sẻ, khô khan, tươi tắn, mong manh, ăn uống, ăn ở, ầm ĩ, thầm thì, học tập, học hành, sương khói, hoa phượng, xôn xao, cây cỏ, mưa phùn, nhạt nhòa, mưa gió, vui mừng, chệnh choạng, máy bay, nhà sàn, thăm thẳm, xa cách
a) Từ ghép có nghĩa tổng hợp : ăn uống, cây cỏ, máy bay .
b) Từ ghép có nghĩa phân loại : hoa phượng , nhà sàn, thăm thẳm, xa cách, mưa phùn, học tập, học hành, suôn sẻ , ăn ở, vui mừng, sương khói, ầm ĩ.
c) Từ láy : khô khan, xa xôi, tươi tắn, thầm thì, mong manh, chệch choạng, nhạt nhòa, xôn xao.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Từ ghép tổng hợp : Vui mừng , đi đứng , san sẻ , chợ búa , học hành, ăn ở , tươi cười , nụ hoa.
Từ ghép phân loại : vui lòng , giúp việc , xe đạp , tia lửa , nước uống.
Từ láy : cong queo , ồn ào , thằn lằn.
Kết hợp 2 từ đơn : nụ hoa, nước uống, xe đạp, tia lửa.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
cho các từ : vui mừng , nụ hoa , đi đứng , san sẻ , giúp việc , chợ búa , ồn ào , cong queo , nước uống , xe đạp , thằn lằn , uống nước , tia lửa, học hành , ăn ở , tươi cười , vui lòng
Hãy xếp vào nhóm từ ghép phân loại , từ ghép tổng hợp , từ láy , kết hợp hai từ đơn:
Từ ghép tổng hợp:Vui mừng, đi đứng , san sẻ, chợ búa, học hành , ăn ở, tươi cười,nụ hoa
Từ ghép phân loại: Vui lòng, giúp việc, xe đạp, tia lửa, nước uống,cong queo,nụ hoa
Từ láy:ồn ào,thằn lằn
học tốt
- Từ ghép có nghĩa phân loại: học đòi, học gạo, học lỏm, học vẹt; anh cả, anh trai, anh rể, bạn học, bạn đọc, bạn đường, vui tính, vui lòng
- Từ ghép có nghĩa tổng hợp: học tập, học hành, học hỏi, anh em, vui chơi