Tham gia Khóa học hè 2024 trên OLM ngay tại đây!
Ứng dụng OLM Phụ huynh cập nhật: Xem được chi tiết bài làm của con!
Đừng bỏ lỡ lịch livestream khóa học hè tuần 7 dành cho học sinh lớp 4 lên lớp 5!
Tham gia livestream ôn tập hè dành cho học sinh lớp 4 lên lớp 5 ngay tại đây!
Tham gia ngay lớp ôn tập hè dành cho học sinh lớp 6 lên lớp 7 tại đây!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm từ có trọng âm khác
A. celebrate
B. experience
C. unique
D. Canadian
Tìm từ có trọng âm khác :
D. canadian
Chọn từ có trọng âm khácA. illustrate B. recognise C. generate D. electric
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
Dap an D
Tìm từ khác trọng âm:
1.
A. pagoda
B. fantastic
C. cathedral
D. family
2.
A. sofa
B. cupboard
C. delay
D. compass
3.
A. define
B. wardrobe
C. boring
D. crowded
4.
A. desert
B. delete
C. station
D. modern
5.
B. creative
C. remember
D. apartment
1 D
2 C
3 A
4 C
5 A
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
C
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
A
tìm từ âm khác
A)book
B)look
C)pool
D)room
đề bài y/c j =))
Đề bài yêu cầu gì bạn?
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
chữ a nha
D ??
Chọn từ có mẫu trọng âm chính khác với các từ khác
A. annoy B. conduct C. opposite D. escape
A. buffalo B. dangerous C. orphanage D. volunteer
A. appear B. community C. demonstrate D. position
A. assistant B. decide C. excellent D. semester
C (âm 1, còn lại âm 2)
D (âm 3, còn lại âm 1)
C (Âm 1, còn lại âm 2)
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
chữ e
chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
D
Tìm từ có trọng âm khác :
A. celebrate
B. experience
C. unique
D. canadian