K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 10 2017

a) róc rách, rì rầm,....

b) xào xạc, lào xao,......

c) đo đỏ, xanh xANH,....

20 tháng 10 2017

Nếu là từ láy thì:

a) Róc rách

b)xào xạc

c)trăng trắng

24 tháng 10 2017

a) ào ào

b)ào ào

c)hài hòa

21 tháng 1 2018

Bài 1 : Tìm các từ chỉ :
a. Tiếng nước chảy: (Mẫu: róc rách): rì rầm, ào ào, tí tách, .......
b. Tiếng gió thổi: (Mẫu: rì rào): vi vu, xào xạc, lao xao, .........
c. Màu sắc: ( Mẫu: sặc sỡ): rực rỡ, .........

22 tháng 2 2020

a,quả trên cây b,bộ phận cơ thể người c,trái đât 

22 tháng 2 2020

Các từ láy:

a, Chỉ tiếng nước chảy: róc rách

b, Chỉ tiếng gió thổi: xào xạc

c,Gợi tả dáng dấp của một vật: uyển chuyển

d,Gợi tả màu sắc : tim tím

a,Tìm các từ tượng thanh

Chỉ tiếng nước chảy :tí tách

Chỉ tiếng gió thổi: rì rào

b,Tìm các từ tượng hình

Gợi tả dáng dấp của một vật: lom khom

Gợi tả màu sắc : sặc sỡ

21 tháng 3 2020

a) dồn dập, ào ào, rí rách, rì rầm, tí tách,...

hiu hiu, vi vu, lao xao, xào xạc,...

b)lênh khênh, nghiêng nghiêng,..

lòe loẹt, màu mè, rực rỡ,..

FIGHTINH#

21 tháng 3 2020

FIGHTING#

10 tháng 10 2017

-chỉ nước chảy:rành rạnh,ào ào

-chỉ gió thổi :mành mạnh,nhè nhẹ

10 tháng 10 2017

khong biet

22 tháng 10 2017

20 tính từ:

1.long: dài

2.short: ngắn

3.low: thấp

4.tall: cao

5.fat: mập

6.boring: nhàm chán

7.interesting: thú vị

8.live(adj): trực tiếp

9.beautiful: đẹp

10.friendly:thân thiện

11.unfriendly: không thân thiện

12.hot: nóng

13.cold: lạnh

14.large: rộng

15.small: nhỏ, bé

16.fast: nhanh

17.cheap: giá rẻ

18.expensive: giá đắt

19.slow: chậm

20.busy: bận

Đặt câu:

1.She is very beautiful.

2.My mother is very friendly with everyone.

3.My father is very busy with work.

4.This shirt looks expensive.

5.Earth has a very large area.

6.The weather is very cold.

7.Television is streaming live news program.

29 tháng 10 2017

ko rãnh

30 tháng 10 2017

Chỉ nước chảy :ào ào 

chỉ gió thổi:vù vù (mk ko chắc câu này nhé)

22 tháng 10 2017

happy, awful, comfortable, lovely, bright, convenient, beautiful, cheap, expensive, good,bad, large, big , thin, heavy, short, new, old, young, boring, wet, great,interesting, delicious, strong, weak.

22 tháng 10 2017

big; small, fast, slow, bad , good,expensive,cheap,thick, thin, narrow,wide,loud, quiet,stupid, intelligent, wet, dry, heavy,light

Chúc bạn học tốt

28 tháng 2 2021

- rực rỡ

- giàn giụa

- dồn dập

28 tháng 2 2021

- Rực rỡ

- Giàn Giụa

- Dồn dập

28 tháng 1 2018

1. Rực rỡ

28 tháng 1 2018

1. Rực rỡ .

2. Giàn giụa .

3. Dồn dập .