K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 1 2019

- Ambulance: xe cứu thương

- Axle weight limit: trục giới hạn trọng lương

- Bend: đường gấp khúc

- Bump: đường xóc       

- Construction: công trường

- Cross road: đường giao  nhau

- Danger: nguy hiểm     

- Dead end: đường cụt

- Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra       

- Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên      

- End of dual carriage way: hết làn đường kép

- End of highway: hết đường quốc lộ         

- Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn)    

- Go left or right: rẽ trái hoặc phải   

- Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái  

- Go straight: đi thẳng   

- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật    

- Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ  

- Hospital: bệnh viện

- Length limit: giới hạn chiều dài

- No buses: không có xe bus

- No crossing: cấm qua đường

- No entry: cấm vào      

- No horn: cấm còi        

- No overtaking: cấm vượt

8 tháng 1 2019

- Ambulance: xe cứu thương

- Axle weight limit: trục giới hạn trọng lương

- Bend: đường gấp khúc

- Bump: đường xóc       

- Construction: công trường

- Cross road: đường giao  nhau

- Danger: nguy hiểm     

- Dead end: đường cụt

- Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra       

- Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên      

- End of dual carriage way: hết làn đường kép

- End of highway: hết đường quốc lộ         

- Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn)    

- Go left or right: rẽ trái hoặc phải   

- Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái  

- Go straight: đi thẳng   

- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật    

- Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ  

- Hospital: bệnh viện

- Length limit: giới hạn chiều dài

- No buses: không có xe bus

- No crossing: cấm qua đường

- No entry: cấm vào      

- No horn: cấm còi        

- No overtaking: cấm vượt

motorcycle: xe máy

car: ô tô

truck: xe tải

bus: xe buýt

bike: xe đạp

rickshaw: xe lôi

train: tàu hỏa

the subway: tàu điện ngầm

Electric Bicycle: xe đạp điện

electric motorbike: xe máy điện

planes: máy bay

Helicopter: trực thăng

#HỌC TỐT#

2 tháng 1 2020

1. car  :xe hơi

2. truck  :xe tải

3. bus  :xe buýt

4. bicycle   :xe đạp

5. scooter :xe tay ga

6. motorbike  :xe máy

7. train  : xe lửa

8. subway   :tàu điện ngầm

9. jet   :máy bay phản lực

10. horse : ngựa

11. cruise ship :tàu du lịch

12. cargo ship  :tàu chở hàng

13. submarine :tàu cánh ngầm

14. donkey  :lừa

15. helicopter :máy bay trực thăng

17. camel  :lạc đà

18. hot-air balloon   :khinh khí cầu

19. sailboat  :thuyền buồm

20. propeller plane   :máy bay xài động cơ cánh quạt

21. airplane  : máy bay

22. glider :tàu lượn

23. jet :máy bay phản lực

24. coach  : xe khách

25.minibus : xe buýt nhỏ

26.cab : xe cho thuê

27.taxi  : xe taxi

28.tram  : xe điện

29. van   : xe tải nhỏ

30.tube   : tàu điện ngầm

31.boat  : thuyền

32.ferry: phà

33.Hovercraft : tàu di chuyển nhờ đệm không khí

34.speedboat : tàu siêu tốc

35.rowing boat : thuyền chèo

36.ambulance: xe cứu thương

37.tractor : máy kéo

38.convertible.: ô tô mui trần

39.submarine .:tàu ngầm

7 tháng 2 2023

no smoking : cấm hút thuốc

danger : nguy hiểm

stop : dừng lại 

slow down : giảm tốc độ

no traffic : cấm tham gia giao thông

28 tháng 2 2021

1.

a piece of cake (idiom)

/əpi:s əv keɪk/

dễ ợt

2.

arranging flowers

/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/

cắm hoa

3.

bird-watching (n)

/bɜːd wɒtʃɪŋ/

quan sát chim chóc

4.

board game (n)

/bɔːd ɡeɪm/

trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5.

carve (v)

/kɑːv/

chạm, khắc

6.

carved (adj)

/kɑːvd/

được chạm, khắc

7.

collage (n)

/'kɒlɑːʒ/

một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8.

eggshell (n)

/eɡʃel/

vỏ trứng

9.

fragile (adj)

/'frædʒaɪl/

dễ vỡ

10.

gardening (n)

/'ɡɑːdənɪŋ/

làm vườn

11.

horse-riding (n)

/hɔːs, 'raɪdɪŋ/

cưỡi ngựa

12.

ice-skating (n)

/aɪs, 'skeɪtɪŋ/

trượt băng

13.

making model

/'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/

làm mô hình

14.

making pottery

/'meɪkɪŋ 'pɒtəri/

nặn đồ gốm

15.

melody

/'melədi/

giai điệu

16.

monopoly (n)

/mə'nɒpəli/

cờ tỉ phú

17.

mountain climbing (n)

/'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/

leo núi

18.

share (v)

/ʃeər/

chia sẻ

19.

skating (n)

/'skeɪtɪŋ/

trượt pa tanh

20.

strange (adj)

/streɪndʒ/

lạ

21.

surfing (n)

/'sɜːfɪŋ/

lướt sóng

22.

unique (adj)

/jʊˈni:k/

độc đáo

23.

unusual (adj)

/ʌn'ju:ʒuəl/

khác thường

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2

1.

allergy (n)

/'ælədʒi/

dị ứng

2.

calorie(n)

/'kæləri/

calo

3.

compound (n)

/'kɒmpaʊnd/

ghép, phức

4.

concentrate(v)

/'kɒnsəntreɪt/

tập trung

5.

conjunction (n)

/kən'dʒʌŋkʃən/

liên từ

6.

coordinate (v)

/kəʊˈɔːdɪneɪt/

kết hợp

7.

cough (n)

/kɒf/

ho

8.

depression (n)

/dɪˈpreʃən/

chán nản, buồn rầu

9.

diet (adj)

/'daɪət/

ăn kiêng

10.

essential (n)

/ɪˈsenʃəl/

cần thiết

11.

expert (n)

/'ekspɜːt/

chuyên gia

12.

independent (v)

/'ɪndɪˈpendənt/

độc lập, không phụ thuộc

13.

itchy (adj)

/'ɪtʃi/

ngứa, gây ngứa

14.

junk food (n)

/dʒʌŋk fu:d/

đồ ăn nhanh, quà vặt

15.

myth (n)

/mɪθ/

việc hoang đường

16.

obesity (adj)

/əʊˈbi:sɪti/

béo phì

17.

pay attention

/peɪ ə'tenʃən/

chú ý, lưu ý đến

18.

put on weight (n)

/pʊt ɒn weɪt/

lên cân

19.

sickness (n)

/'sɪknəs/

đau yếu, ốm yếu

20.

spot (n)

/spɒt/

mụn nhọt

21.

stay in shape

/steɪ ɪn ʃeɪp/

giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22.

sunburn (n)

/'sʌnbɜːn/

cháy nắng

23.

triathlon (n)

/traɪˈæθlɒn/

cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24.

vegetarian (n)

/,vedʒi’teəriən/

người ăn chay

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3

1.

benefit (n)

/'benɪfɪt/

lợi ích

2.

blanket (n)

/'blæŋkɪt/

chăn

3.

charitable (adj)

/'tʃærɪtəbl/

từ thiện

4.

clean up (n, v)

/kli:n ʌp/

dọn sạch

5.

community service (n)

/kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/

dịch vụ công cộng

6.

disabled people (n)

/dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/

người tàn tật

7.

donate (v)

/dəʊˈneɪt/

hiến tặng, đóng góp

8.

elderly people (n)

/'eldəli 'pi:pl/

người cao tuổi

9.

graffiti

/ɡrə'fi:ti/

hình hoặc chữ vẽ trên tường

10.

homeless people

/'həʊmləs 'pi:pl/

người vô gia cư

11.

interview (n, v)

/'ɪntərvju:/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12.

make a difference

/meɪk ə 'dɪfərəns/

làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

13.

mentor (n)

/'mentɔːr/

thầy hướng dẫn

14.

mural (n)

/'mjʊərəl/

tranh khổ lớn

15.

non-profit organization (n)

/nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức phi lợi nhuận

16.

nursing home

/'nɜːsɪŋ həʊm/

nhà dưỡng lão

17.

organisation (n)

/,ɔ:gənai'zeiʃn/

tổ chức

18.

service (n)

/'sɜːrvɪs/

dịch vụ

19.

shelter (n)

/'ʃeltər/

mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20.

sort (n)

/sɔ:t/

thứ, loại, hạng

21.

street children (n)

/stri:t 'tʃɪldrən/

trẻ em (lang thang) đường phố

22.

to be forced

/tu: bi: fɔːst/

bị ép buộc

23.

traffic jam (n)

/"træfɪk dʒæm/

ùn tắc giao thông

24.

tutor (n, v)

/'tju:tər/

thầy dạy kèm, dạy kèm

25.

volunteer (n, v)

/,vɒlən'tɪər/

người tình nguyện, đi tình nguyện

26.

use public transport (bus, tube,…)

dùng các phương tiện giao thông công cộng

27.

start a clean-up campaign

phát động một chiến dịch làm sạch

28.

plant trees

trồng cây

29.

punish people who make graffiti

phạt những người vẽ bậy

30.

raise people’s awareness

nâng cao ý thức của mọi người

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4

1.

anthem (n)

/'ænθəm/

quốc ca

2.

atmosphere (n)

/'ætməsfɪər/

không khí, môi trường

3.

compose (v)

/kəm'pəʊz/

soạn, biên soạn

4.

composer (n)

/kəm'pəʊzər/

nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5.

control (v)

/kən'trəʊl/

điều khiển

6.

core subject (n)

/kɔːr 'sʌbdʒekt/

môn học cơ bản

7.

country music (n)

/'kʌntri 'mju:zɪk/

nhạc đồng quê

8.

curriculum (n)

/kə'rɪkjʊləm/

chương trình học

9.

folk music (n)

/fəʊk 'mju:zɪk/

nhạc dân gian

10.

non-essential (adj)

/nɒn-ɪˈsenʃəl/

không cơ bản

11.

opera (n)

/'ɒpərə/

vở nhạc kịch

12.

originate (v)

/ə'rɪdʒɪneɪt/

bắt nguồn

13.

perform (n)

/pə'fɔːm/

biểu diễn

14.

performance (n)

/pə'fɔːməns/

sự trình diễn, buổi biểu diễn

15.

photography (n)

/fə'tɒɡrəfi/

nhiếp ảnh

16.

puppet (n)

/'pʌpɪt/

con rối

17.

rural (adj)

/'rʊərəl/

thuộc nông thôn, thôn quê

18.

sculpture (n)

/'skʌlptʃər/

điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

19.

support (v)

/sə'pɔ:t/

nâng đỡ

20.

k Tac Toe (n)

/tɪk tæk təʊ/

trò chơi cờ ca-rô

21.

water puppetry (n)

/'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ/

múa rối nước

Vocabulary English 7 Unit 5

1.

beat (v)

/bi:t/

khuấy trộn, đánh trộn

2.

beef (n)

/bi:f/

thịt bò

3.

bitter (adj)

/'bɪtə/

đắng

4.

broth (n)

/brɒθ/

nước xuýt

5.

delicious (adj)

/dɪˈlɪʃəs/

ngon, thơm ngon

6.

eel (n)

/i:l/

con lươn

7.

flour (n)

/flaʊə/

bột

8.

fold (n)

/fəʊld/

gấp, gập

9.

fragrant (adj)

/'freɪɡrənt/

thơm, thơm phức

10.

green tea (n)

/,ɡri:n 'ti:/

chè xanh

11.

ham (n)

/hæm/

giăm bông

12.

noodles (n)

/'nu:dlz/

mì, mì sợi

13.

omelette (n)

/'ɒmlət, 'ɒmlɪt/

trứng tráng

14.

pancake (n)

/'pænkeɪk/

bánh kếp

15.

pepper (n)

/'pepər/

hạt tiêu

16.

pork (n)

/pɔːk/

thịt lợn

17.

pour (v)

/pɔː/

rót, đổ

18.

recipe (n)

/'resɪpi/

công thức làm món ăn

19.

salt (n)

/'sɔːlt/

muối

20.

salty (adj)

/'sɔːlti/

mặn, có nhiều muối

21.

sandwich (n)

/'sænwɪdʒ/

bánh xăng-đúych

22.

sauce (n)

/sɔːs/

nước xốt

23.

sausage (n)

/'sɒsɪdʒ/

xúc xích

24.

serve (v)

/sɜːv/

múc/ xới/ gắp ra để ăn

25.

shrimp (n)

/ʃrɪmp/

con tôm

26.

slice (n)

/slaɪs/

miếng mỏng, lát mỏng

27.

soup (n)

/su:p/

súp, canh, cháo

28.

sour (adj)

/saʊər/

chua

29.

spicy (adj)

/'spaɪsi/

cay, nồng

30.

spring rolls (n)

/sprɪŋ rəʊlz/

nem rán

31.

sweet (adj)

/swi:t/

ngọt

32.

sweet soup (n)

/swi:t su:p/

chè

33.

tasty (adj)

/'teɪsti/

đầy hương vị, ngon

34.

tofu (n)

/'təʊfu:/

đậu phụ

35.

tuna (n)

/'tju:nə/

cá ngừ

36.

turmeric (n)

/'tɜːmərɪk/

củ nghệ

37.

warm (v)

/wɔːm/

hâm nóng

Vocabulary English 7 Unit 6

1.

build (v)

/bɪld/

xây dựng

2.

consider (v)

/kən'sɪdər/

coi như

3.

consist of (v)

/kən'sist əv/

bao hàm/ gồm

4.

construct (v)

/kən'strʌkt/

xây dựng

5.

doctor’s stone tablet (n)

/'dɒktərz stəʊn 'tæblət/

bia tiến sĩ

6.

erect (v)

/i´rekt/

xây dựng lên, dựng lên

7.

found (v)

/faʊnd/

thành lập

8.

grow (v)

/grəʊ/

trồng, mọc

9.

Imperial Academy (n)

/ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi/

Quốc Tử Giám

10.

Khue Van Pavilion (n)

/'pəvɪljən/

Khuê Văn Các

11.

locate (v)

/ləʊˈkeɪt/

đóng, đặt, để ở một vị trí

12.

pagoda (n)

/pə'ɡəʊdə/

chùa

13.

recognise (v)

/'rekəgnaiz/

chấp nhận, thừa nhận

14.

regard (v)

/rɪˈɡɑːd/

đánh giá

15.

relic (n)

/'relɪk/

di tích

16.

site (n)

/saɪt/

địa điểm

17.

statue (n)

/'stætʃu:/

tượng

18.

surround (v)

/sә'raʊnd/

bao quanh, vây quanh

19.

take care of (v)

/teɪ keər əv/

trông nom, chăm sóc

20.

Temple of Literature (n)

/’templ əv 'lɪtərɪtʃə/

Văn Miếu

21.

World Heritage (n)

/wɜːld 'herɪtɪdʒ/

Di sản thế giới

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7

1.

cycle (v)

/saɪkl/

đạp xe

2.

traffic jam (n)

/'træfɪk dʒæm/

sự kẹt xe

3.

park (v)

/pɑ:k/

đỗ xe

4.

pavement (n)

/'peɪvmənt/

vỉa hè (cho người đi bộ)

5.

railway station (n)

/'reɪlwei ,steɪ∫n/

nhà ga xe lửa

6.

safely (adv)

/'seɪflɪ/

an toàn

7.

safety (n)

/'seɪftɪ/

sự an toàn

8.

seatbelt (n)

/'si:t'belt/

dây an toàn

9.

traffic rule (n)

/'træfIk ru:l/

luật giao thông

10.

train (n)

/treɪn/

tàu hỏa

11.

roof (n)

/ru:f/

nóc xe, mái nhà

12.

illegal (adj)

/ɪ'li:gl/

bất hợp pháp

13.

reverse (n)

/rɪˈvɜːs/

quay đầu xe

14.

boat (n)

/bəʊt/

con thuyền

15.

fly (v)

/flaɪ/

lái máy bay, đi trên máy bay

16.

helicopter (n)

/'helɪkɒptər/

máy bay trực thăng

17.

triangle (n)

/'traɪæŋɡl/

hình tam giác

18.

vehicle (n)

/'viɪkəl/

xe cộ, phương tiện giao thông

19.

plane (n)

/pleɪn/

máy bay

20.

prohibitive (adj)

/prə'hɪbɪtɪv/

cấm (không được làm)

21.

road sign

/rəʊd saɪn/

biển báo giao thông

22.

ship (n)

/ʃɪp/

tàu thủy

23.

tricycle (n)

/trɑɪsɪkəl/

xe đạp ba bánh

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8

1.

animation (n)

/'ænɪˈmeɪʃən/

phim hoạt hoạ

2.

cri (n)

/'krɪtɪk/

nhà phê bình

3.

direct (v)

/dɪˈrekt/

làm đạo diễn (phim, kịch...)

4.

disaster (n)

/dɪˈzɑːstə/

thảm hoạ, tai hoạ

5.

documentary (n)

/,dɒkjə'mentri/

phim tài liệu

6.

entertaining (adj)

/,entə'teɪnɪŋ/

thú vị, làm vui lòng vừa ý

7.

gripping (adj)

/'ɡrɪpɪŋ/

hấp dẫn, thú vị

8.

hilarious (adj)

/hɪˈleəriəs/

vui nhộn, hài hước

9.

horror film (n)

/'hɒrə fɪlm/

phim kinh dị

10.

must-see (n)

/'mʌst si:/

bộ phim hấp dẫn cần xem

11.

poster (n)

/'pəʊstə/

áp phích quảng cáo

12.

recommend (v)

/,rekə'mend/

giới thiệu, tiến cử

13.

review (n)

/rɪˈvju:/

bài phê bình

14.

scary (adj)

/:skeəri/

làm sợ hãi, rùng rợn

15.

science fiction (sci-fi) (n)

/saɪəns fɪkʃən/

phim khoa học viễn tưởng

16.

star (v)

/stɑː/

đóng vai chính

17.

survey (n)

/'sɜːveɪ/

cuộc khảo sát

18.

thriller (n)

/'θrɪlə/

phim kinh dị, giật gân

19.

violent (adj)

/'vaɪələnt/

có nhiều cảnh bạo lực

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9

1.

festival (n)

/'festɪvl/

lễ hội

2.

fascinating (adj)

/'fæsɪneɪtɪŋ/

thú vị, hấp dẫn

3.

religious (adj)

/rɪˈlɪdʒəs/

thuộc về tôn giáo

4.

celebrate (v)

/'selɪbreɪt/

tổ chức lễ

5.

camp (n,v)

/Kæmp/

trại,cắm trại

6.

thanksgiving (n)

/'θæŋksgɪvɪŋ/

lễ tạ ơn

7.

stuffing (n)

/'stʌfɪŋ/

nhân nhồi (vào gà)

8.

feast (n)

/fi:st/

bữa tiệc

9.

turkey (n)

/'tə:ki/

gà tây

10.

gravy (n)

/'ɡreɪvi/

nước xốt

11.

cranberry (n)

/'kranb(ə)ri/

quả nam việt quất

12.

seasonal (adj)

/'si:zənl/

thuộc về mùa

13.

steep (adj)

/sti:p/

dốc

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10

1.

always (Adj)

/ 'ɔːlweɪz /

luôn luôn

2.

often (Adj)

/ 'ɒf(ə)n /

thường

3.

sometimes (Adj)

/ 'sʌm.taɪmz /

thỉnh thoảng

4.

never (Adj)

/ 'nevə /

không bao giờ

5.

take a shower (n)

/ teɪk ə ʃaʊə /

tắm vòi tắm hoa sen

6.

distance (n)

/ 'dɪst(ə)ns /

khoảng cách

7.

transport (n)

/ trans'pɔrt /

phương tiện giao thông

8.

electricity (n)

/,ɪlɛk'trɪsɪti /

điện

9.

biogas (n)

/'baiou,gæs/

khí sinh học

10.

footprint (n)

/ 'fʊtprɪnt /

dấu vết, vết chân

11.

solar (Adj)

/ 'soʊlər /

(thuộc về) mặt trời

12.

carbon dioxide (n)

/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /

khí CO2

13.

negative (Adj)

/ 'neɡətɪv /

xấu, tiêu cực

14.

alternative (Adj)

/ ɔ:l'tə:nətiv /

có thể lựa chọn thay cho vật khác

15.

dangerous (Adj)

/ 'deindʒrəs /

nguy hiểm

16.

energy (n)

/ 'enədʒi /

năng lượng

17.

hydro (n)

/ 'haidrou /

thuộc về nước

18.

non-renewable (adj)

/ ,nɔn ri'nju:əbl /

không phục hồi, không tái tạo được

19.

plentiful (Adj)

/ 'plentifl /

phong phú, dồi dào

20.

renewable (Adj)

/ ri'nju:əbl /

phục hồi, làm mới lại

21.

source (n)

/ sɔ:s /

nguồn

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11

1.

safety (n)

/'seɪfti/

Sự an toàn

2.

pleasant (a)

/'pleznt/

Thoải mái, dễ chịu

3.

imaginative (a)

/ɪˈmædʒɪnətɪv/

Tưởng tượng

4.

traffic jam (n)

/'træfɪk dʒæm/

Sự kẹt xe

5.

crash (n)

/kræʃ/

Va chạm xe, tai nạn xe

6.

fuel (n)

/fju:əl/

Nhiên liệu

7.

eco-friendly (adj)

/'i:kəu 'frendli/

thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

8.

float (v)

/fləut/

Nổi

9.

flop (v)

/flɔp/

Thất bại

10.

hover scooter (n)

/'hɔvə 'sku:tə/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

11.

monowheel (n)

/'mɔnouwi:l/

một loại xe đạp có một bánh

12.

pedal (v,n)

/'pedl/

đạp, bàn đạp

13.

segway (n)

/'segwei/

một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

14.

metro (n)

/'metrəʊ/

Xe điện ngầm

15.

skytrain (n)

/skʌɪ treɪn/

Tàu trên không trong thành phố

16.

gridlocked (adj)

/'grɪdlɑːkt/

Giao thông kẹt cứng

17.

pollution (n)

/pə'lu:ʃ(ə)n/

Ô nhiễm

18.

technology (n)

/tek'nɒlədʒi/

Kỷ thuật

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12

1.

affect (v)

/ə'fekt/

Tác động, ảnh hưởng

2.

block (v)

/blɑ:k/

Gây ùn tắc

3.

cheat (v)

/tʃi:t/

Lừa đảo

4.

crime (n)

/kraim/

Tội phạm

5.

criminal (n)

/'kriminəl/

Kẻ tội phạm

6.

density (n)

/'densiti/

Mật độ dân số

7.

diverse (adj)

/dai'və:s/

Đa dạng

8.

effect (n)

/i'fekt/

Kết quả

9.

explosion (n)

/iks'plouƷ ən/

Bùng nổ

10.

flea market (n)

/fli:'mɑ:kit/

Chợ trời

11.

hunger (n)

/'hʌɳgər/

Sự đói khát

12.

major (adj)

/'meiʤər/

Chính, chủ yếu, lớn

13.

malnutrition (n)

/,mælnju:'triʃən/

Bệnh suy dinh dưỡng

14.

megacity (n)

/'megəsiti/

Thành phố lớn

15.

overcrowded (Adj)

/,ouvə'kraudid/

Quá đông đúc

16.

poverty (n)

/'pɔvəti/

Sự nghèo đói

17.

slum (n)

/slʌm/

Khu ổ chuột

18.

slumdog (n)

/slʌmdɔg/

Kẻ sống ở khu ổ chuột

19.

space (n)

/speis/

Không gian

20.

spacious (Adj)

/'speiʃəs/

Rộng rãi

Nguồn:https://vndoc.com/tu-vung-tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi-118100 

28 tháng 2 2021

ở sau sách giáo khoa có mà bạn :)

6 tháng 1 2020

Drive a car             Ride a motorbike

Ride a bike            Paddle a boat

Fly a plane            

Drive a train

19 tháng 1 2022

ldlrkrrrkrmtrkemrt

22 tháng 1 2020


In the past, we used to think that being good and smart is about the subjects of natural or social knowledge, ignoring or overlooking arts such as drama, music, etc. And many people think that teaching These subjects in high schools are not necessary but many others think that they are not only necessary but also the survival of a comprehensive and modern education. So which way to go?

We can see the importance of the artis elements in everyday life or in the educational environment. If life without music, without art ... there will be no beauty of aesthes, our soul will no longer be relaxed and fostered. In the course of teaching and learning, students not only acquire scientific knowledge but also have to develop their individual creativity, build tastes, and sense of aesthe ability ... through subjects such as associations. painting, dance, music ...

In advanced countries, they have introduced art subjects to schools for a long time, both compulsory and optional subjects for students to provide the basic knowledge of enjoyment and creativity. arts, have just been fostered and developed the specific competencies or the career that I intend to pursue. An advanced and successful education allows students to develop holisally and realize the potential of each individual.

As such, each student needs to take the initiative in directing his or her own path, needing to develop both scientific knowledge and aesthe thinking in parallel. Let life be a colorful flower garden, where there are the most beautiful, most complete knowledge flowers and the most fragrant aesthe fragrance

#Châu's ngốc

25 tháng 3 2016

 

CÁC MÔN THỂ THAO

aerobicsthể dục thẩm mỹ:thể dục nhịp điệu

American football:bóng đá Mỹ

archery:bắn cung

athleticsđiền kinh

baseball:bóng chày

beach volleyball:bóng rổ bãi biển

bowls:trò ném bóng gỗ

boxing:đấm bốc

canoeing:chèo thuyền ca-nô

climbing:leo núi

cricket:crikê

cycling:đua xe đạp

darts:trò ném phi tiêu

diving:lặn

fishing:câu cá

football:bóng đá

go-karting:đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf:đánh gôn

gymnastics:tập thể hình

handball:bóng ném

hiking:đi bộ đường dài

hockey:khúc côn cầu

horse racing:đua ngựa

horse riding:cưỡi ngựa

ice hockey:khúc côn cầu trên sân băng

ice skating:trượt băng

inline skating hoặcrollerblading:trượt pa-tanh

jogging:chạy bộ

judo:võ judo

karate:võ karate

kick boxing:võ đối kháng

lacrosse:bóng vợt

martial arts:võ thuật

motor racing:đua ô tô

mountaineeringleo núi

netball:bóng rổ nữ

pool:bi-a

rowing:chèo thuyền

rugby:bóng bầu dục

running:chạy đua

sailing:chèo thuyền

scuba divin:glặn có bình khí

shooting:bắn súng

skateboarding:trượt ván

skiingtrượt tuyết

snooker:bi-a

snowboarding:trượt tuyết ván

squash:bóng quần

ten-pin: bowlingbowling

water skiing:lướt ván nước do tàu kéo

weightlifting:cử tạ

windsurfing:lướt ván buồm

wrestling:môn đấu vật

 

 
25 tháng 3 2016

badminton: cầu lông

soccer( football): bóng đá

swim: bơi

basketball: bóng rổ

aerobics: thể dục nhịp điệu

chess: cờ vua

shuttlecock: đá cầu

baseball: bóng chày

bowling: ném banh lăn

boxing: đấm bốc

cycling: đua xe đạp

6 tháng 8 2016

nhìn cái câu danh ngôn đã nản khùng hết nói

6 tháng 8 2016

 dịch thì bó tay