K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 12 2018

1 bendies

2 cakes

3 lotter

4 bag

5 bad

6 know

:))))))study well

13 tháng 12 2018

1 find the different sonnd(tìm từ phát âm khác)

1 lakes      washes       boxes       bendies (từ gạch chân estrada)

2 lamps      cakes       students     tables (s)

3 persoN     pencily       tent       lEtter  (e) 

4 paremts     family.      Bag      ((a)

5 fan       many       bad       man(a)

6 knock      know.   Knife.      Cook(k)

10 tháng 12 2021

1, A

2, C

3, D

4, C

30 tháng 12 2021

2. B
3. B

30 tháng 12 2021

2. B
3. B

30 tháng 12 2021

1A 2B 3B 4A

30 tháng 12 2021

1B

2C

3B

4D

10 tháng 1 2022

3. A. positive B. negative C. tug D. future

4. A. games B. tables C. sentences D. movies

5. A. booked B. placed C. missed D. acted

10 tháng 1 2022

d

c

d

5 tháng 3 2018

Bạn ơi , mình là chuyên môn Anh nè mình sẽ giải cho bạn :

1. A started 

2. C amount

3. D stomach

4. B height

5. C sugar.

Chúc bạn học giỏi nhé , mình chắc chắnđúng trên cả 100% luôn .

5 tháng 3 2018

1-a

2-d

3-d

4-b

5-d

1 tháng 1 2022

D

1 tháng 1 2022

D

15 tháng 10 2016

-5 từ phát âm là /i/:

Begin /bɪˈɡɪn/
Minute /ˈmɪnɪt/
Dinner /ˈdɪnər/
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Fifty /ˈfɪfti/

-5 từ phát âm là /i:/:

Agree /əˈɡriː/
Complete /kəmˈpliːt/
Receive /rɪˈsiːv/
Believe /bɪˈliːv/
Vietnamese /vjetnəˈmiːz/

15 tháng 10 2016

hừ

14 tháng 3 2021

1 D

2 B

3 B

4 A

5 C

14 tháng 3 2021

chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. picture B. question C. furniture D. celebration

2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game

3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth

4. A. food B. took C. goodD. cook

5. A. forest B. cats C. visit D. speak