K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 tháng 6 2019

Kiến thức: Cấu trúc bị động

Giải thích:

Chủ động: (to) hate + V.ing: ghét làm gì

Bị động: (to) hate + being + V.p.p: ghét bị (ai) làm gì

Ngữ cảnh: Sandra ghét bị chụp ảnh mặc dù cô ấy không nói một lời. => sử dụng cấu trúc bị động.

Tạm dịch: Sandra ghét bị chụp ảnh mặc dù cô ấy không nói một lời.

Chọn C 

20 tháng 12 2018

Đáp án A

Arrogant (a) kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

          A. humble (a) khiêm tốn, nhún nhường

          B. cunning (a) xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt

          C. naive (a) ngây thơ, chất phác 

          D. snooty (a) khinh khỉnh, kiêu kỳ

Ta thấy Đáp án A có nghĩa hoàn toàn trái ngược với câu đề bài 

14 tháng 12 2017

Đáp án A

A.   Tiết lộ

B.    Thường xuyên

C.    Có thể tiếp cận

D.   Sống động

9 tháng 8 2017

Đáp án A

Giải thích: precisely: đúng, chính xác

A. sai

B. thông thường

C. linh hoạt

D. thân mật, thân tình

Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ

15 tháng 6 2017

Đáp án A

Stain (n): vết nhơ, sự sỉ nhục ~ stigma (n): sự kỳ thị/sỉ nhục

Trail (n): sự thử nghiệm

Difficulty (n): sự khó khăn

Holiness (n): sự thiêng liêng

Dịch: Việc làm một người mẹ độc thân không còn phải chịu sự sỉ nhục của xã hội như trước đây.

13 tháng 3 2019

Chọn đáp án A

Giải thích: precisely: đúng, chính xác

A. sai

B. thông thường

C. linh hoạt

D. thân mật, thân tình

Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ.

3 tháng 1 2017

Chọn C

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

precisely (adv): chính xác

  A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên       

B. flexibly (adv): linh hoạt

  C. wrongly (adv): sai trái                                                            

D. informally (adv): thân mật, thân tình

=> precisely >< wrongly

Tạm dịch: Không ai biết chính xác điều gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ

3 tháng 12 2019

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

stigma (n): sự kỳ thị, vết nhơ

difficulty (n): sự khó khăn                             holiness (n): sự thiêng liêng

stain (n): vết nhơ, sự sỉ nhục                           trial (n): sự thử thách, sự thử nghiệm

=> stigma = stain

Tạm dịch: Làm mẹ đơn thân không còn bị xã hội coi là một sự sỉ nhục như trước đây.

Chọn C

12 tháng 5 2019

Chọn D

A. using up: sử dụng hết.

B. shooting off: đi ra ngoài

C. going out: ra ngoài.

D. throwing away: vứt đi, phí phạm >< conserving: để dành, bảo tồn.

Dịch câu: Tôi không lười biếng - Tôi chỉ để dành năng lượng của mình sau này.

21 tháng 8 2017

Đáp án c

Giải thích:

annoying (adj) phiền, gây bực bội

A. difficult (adj): khó khăn

B. ongoing (adj) đang tiếp diễn

C. bothersome (adj) gây phiền hà

D. refined (adj) lịch sự, tao nhã

Dịch nghĩa: Ngoài việc đơn giản là gây bực bội, thì ảnh hưởng lớn nhất của ô nhiễm tiếng ồn đến thể chất là phá hủy thính giác