K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

6
28 tháng 6 2016

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

 

28 tháng 6 2016

Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.

My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;

How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;

Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;

Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;

Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;

Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;

How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;

Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;

Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.

19 tháng 6 2018

1. What is your name and where so you live?

2.Close your book and stand up.

3. Is this your or my school bag?

4. We live in a house on Nguyen Du street.

5. What is this and how do you spell it?

19 tháng 6 2018

nhanh nha mình k cho

23 tháng 10 2021

1G

2F

3D

4B

5A

6H

7E

8C

23 tháng 10 2021

1 - G

2 - F

3 - D

4 - B

5 - A

6 - H

7 - E

8 - C

25 tháng 12 2021

2 d 

3 J 

4 I 

5 B

6 E

7. H 

8 F 

9 G 

10 A

1 C

25 tháng 12 2021

1 C

2 D

3 J

4 I

5 B

6 E

7 H

8 F

9 G

10 A

13 tháng 8 2019

1.D 

2.B

3.C

4.E

5.G

6.A

7.H

8.F

13 tháng 8 2019

IV ) - Kết hợp câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B .
Cột A
1 . Where do you live ? - d) I live on Thanh Nien street.
2 . Where is your classroom ? - b) It's on the second floor.
3 . How many floor does your school have ? - c)It has four floor.
4 . What grade are you in ? - e)I'm in grade 6
5 . What time do you get up ? - g) At six o'clock.
6 . How many classrooms are there in your school ? - a) There are forty-five.
7 . What class are you in ? - h) I'm in class 6C.
8 . Is Your School big ? - f) Yes, it is.

18 tháng 6 2023

1. plays

2. drink

3. opens

4. closes

5. causes

6. live

7. take

8. do

9. speak

10. wake up

18 tháng 6 2023

Ann plays handball very well.

I never drink coffee.

The swimming pool opens at 7:00 in the morning.

It closes at 9:00 in the evening.

Bad driving causes many accidents.

My parents live in a very small flat.

The Olympic Games take place every four years.

They are good students. They always do their homework.

My students speak a little English.

I always wake up early in the morning.

14 tháng 8 2017

Nối từ ở cột B với cụm từ thích hợp ở cột A

1. A can of=>B.orangers

2.a kilo of =>E.peas

3.a packet of=>D.tea

4.a dozen of=>A.eggs

5.a bottle of=>C.cooking oil

14 tháng 8 2017

Nối từ ở cột B với cụm từ thích hợp ở cột A

=>A can of peas

A kilo of oranges

A packet of tea

A dozen of eggs

A bottle of cooking oil

30 tháng 12 2021

1D

2B

3A

4C

28 tháng 11 2017

cột A cột B

1. a bottle of a.eggs

2. a packet of b.cooking oil

3.a bar of c.rice

4. a bowl of d.toothpaste

5. a glass of e.chocolate

6. a cup of f.beef

7. a tube of g.tea

8. a box of h.hoodles

9. a can of i.soap

10. a dozen j.milk

11. a kilo of

1-b 2-e 3-i 4-c 5-j

6-g 7-d 8-h 9-b 10-a 11-f