K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 5 2018

Đáp án D

Giải thích:

Segregation (n) sự chia cắt

A. integration (n) sự hợp nhất

B. education (n) nền giáo dục

C. torture (n) sự tra tấn

D. separation (n) sự chia cắt

Dịch nghĩa: Vua - Đức cha Martin Luther đã đặt dấu chấm hết cho sự chia cắt chủng tộc ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

27 tháng 6 2018

Đáp án D

Giải thích:

Segregation (n) sự chia cắt

A. integration (n) sự hợp nhất

B. education (n) nền giáo dục

C. torture (n) sự tra tấn

D. separation (n) sự chia cắt

Dịch nghĩa: Vua - Đức cha Martin Luther đã đặt dấu chấm hết cho sự chia cắt chủng tộc ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

23 tháng 5 2019

Đáp án là D. segregation:phân biệt chủng tộc = separation: tách biệt

Nghĩa các từ còn lại: integration: hội nhập; education: giáo dục; torture: tra tấn

3 tháng 1 2020

Đáp án A

A. set up = establish: thành lập

B. find out: tìm ra

C. run through: bàn bạc qua

D. put away: cất lại chỗ cũ sau khi sử dụng

Dịch nghĩa: Tổ chức giáo dục, khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, UNESCO, được thành lập năm 1946.

1 tháng 12 2017

Đáp án C

Giải thích:

devastation: sự phá hủy

confusion: sự lộn xộn

gaps: khoảng cách

ruin: sự tàn phá

movement: sự di chuyển

Dịch nghĩa: Trận động đất gây nên sự phá hủy nặng nề ở California.

25 tháng 2 2019

Đáp án D

Giải thích:

A. attainment (n) sự đạt được

B. performance (n) sự biểu diễn

C. conclusion (n) kết luận

D. completion (n) sự hoàn thành

fulfilment (n) sự thực hiện, hoàn thành

Dịch nghĩa: Theo Freud, ước mơ có thể được hiểu như là sự hoàn thành những điều ước.

17 tháng 9 2018

Đáp án C

Giải thích:

Devise (v) phát minh, sáng chế

A. play: choi

B. divide: chia, tách

C. invent: sáng chế

D. buy: mua

Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.

7 tháng 9 2017

Đáp án A

Giải thích:

Heavenly (adj) quá tuyệt vời, như là từ trên trời rơi xuống

A. out-of-this-world. quá tuyệt (hình ảnh ẩn dụ: đến nỗi người ta tưởng nó từ một nơi khác đến, không phải ở Trái Đất)

B. edible: có thể ăn được

C. in the sky: trên cao

D. cheap: rẻ

Dịch nghĩa. Chiếc bánh này quá ngon nên tôi xin thêm chút nữa.

19 tháng 6 2019

Chọn B

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

compulsory (adj): bắt buộc

  A. free of charge: miễn phí                        

B. required (adj): đòi hỏi, yêu cầu phải có

  C. neccessary (adj): cần thiến                    

D. optional (adj): tùy ý, không bắt buộc

=> compulsory = required

Tạm dịch: Giáo dục tiểu học ở Hoa Kỳ là bắt buộc

3 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích:

stay alive: sống sót

A. connive (v) làm ngơ

B. survive (v) sống sót

C. revive (v) sống lại

D. surprise (v) làm ngạc nhiên

Dịch nghĩa: Người đi bộ đường dài bị mất tích đã sống sót bằng cách ăn quả dại và uống nước suối.