K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 1 2020

Đáp án là D.

Creation: sự tạo ra

Reason:lý do

Grounds: mặt đất

Cause: nguyên nhân/ nguồn cơ

Câu này dịch như sau: các chuyên gia an toàn đang cố gắng tìm ra nguyên nhân của vụ va chạm tàu hỏa hôm qua. 

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

11 tháng 2 2019

Chọn A.

Đáp án là A

Chỗ trống cần 1 danh từ

in danger of...: có nguy cơ bị...
Dịch: Ngày nay nhiều loài thực vật và động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng.

8 tháng 4 2017

Đáp án là B.

Cụm từ pass a resolution: thông qua nghị quyết

Câu này dịch như sau: Các nước Đông Nam Á dự kiến thông qua một nghị định để thành lập khu thương mại tự do

2 tháng 11 2017

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

series of something: chuỗi các sự kiện diễn ra nối tiếp nhau

range (of something): nhiều thứ cùng một loại

course of something: quá trình phát triển của cái gì

sequence of something: một loại các sự kiện diễn ra theo một trình tự nhất định và dẫn đến một kết quả nào đó

the sequence of events: chuỗi các sự kiện

Tạm dịch: Cảnh sát đang cố gắng xác định chuỗi các sự kiện dẫn đến sự mất tích của đứa trẻ.

Chọn D

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

15 tháng 10 2017

Đáp án là A.

Abandon: từ bỏ/ bỏ rơi

Display: trưng bày

Sale: sự buôn bán

Cụm từ: waste disposal = the disposal of waste [ sự chôn/ xử lý chất thải]

Câu này dịch như sau: Việc xử lý an toàn chất thải hạt nhân là vấn đề lớn toàn cầu

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Breakthrough (n): sự đột phá, bước đột phá

Breakdown (n): sự hỏng hóc, sự không thành

Break-in (n): sự đột nhập, vụ đột nhập

Breakout (n): sự vượt ngục

Dịch: Khám phá đó là một bước đột phá lớn của các chuyên gia.

12 tháng 8 2017

Chọn D.

Đáp án D.
Ta có:
A. appearance (n): vẻ ngoài, bề ngoài, ngoại hình
B. look (n): ngoại hình, nhan sắc; (v): nhìn
C. sight (n): tầm nhìn, sự nhìn, thị lực
D. view (n): tầm nhìn, tầm mắt, cảnh, quang cảnh
Dịch: Tờ quảng cáo nói rằng khách sạn có hướng nhìn ra biển.

22 tháng 12 2019

Chọn A. worried

Tính từ mang nghĩa bị động, dùng với chủ từ chỉ người