K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 6 2016

GOOD AFTERNOON hihi

5 tháng 6 2016

chào bn.. chúc bn có 1 buổi chiều vuj vẻ nha Trần Thị Thu Anuser image

17 tháng 12 2020

là sao

 

17 tháng 12 2020

Có j đâu limdim

26 tháng 6 2016

Good afternoon, Mai

Good afternoon, Lan

How are you?

Fine, thank you. And you?

Fine, thanks

Goodbye, Mai

Bye.

26 tháng 6 2016

3) How are you?

1) Good afternoon, Mai

2) Good afternoon, Lan

4) Fine,thank you. And you?

6) Goodbye, Mai

5) Fine, thanks

7) Bye

 

8 tháng 2 2017

Đáp án: C

Giải thích: Đây là mẫu câu giới thiệu “This is”

Dịch: Chào buổi chiều, Katie! Đây là Lan, bạn cùng lớp của mình.

4 tháng 12 2021

10.D

11.D

12.C

13.D

4 tháng 12 2021

D

D

C

D

1 tháng 9 2016

I am not bad. I am 12 years old. My birthday is on December 17th

I'm fine thanks. 

I'm fifteen years old.

My birthday is on August  14th

 

9 tháng 8 2018

Hay tim mot tu khong cung nhom ve nghia voi cac tu con lai :

1. Forty three fifty-six many

2. Family teacher engineer doctor

3. His her you your

4. Classroom students teachers streets

5. Television stereo telephone city

6. Father mother brother student

7. Hello hi good night good morning

8. Bye goodbye good night good afternoon

9 tháng 8 2018

Hay tim mot tu khong cung nhom ve nghia voi cac tu con lai :

1. Forty three fifty-six many

2. Family teacher engineer doctor

3. His her you your

4. Classroom students teachers streets

5. Television stereo telephone city

6. Father mother brother student

7. Hello hi good night good morning

8. Bye goodbye good night good afternoon

10 tháng 7 2018

II.Tim từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1.Good morning Thank you Hello Good Afternoon

2.parent uncle friend aunt

3.nice miss pretty different

10 tháng 7 2018

1. Thank you

2. friend

3.Miss

II. Complete the dialogue with the correct questions from the list. There are TWO EXTRA questions.Sales assistant        : Good afternoon. (16) ………Mary                       : Yes. Do you have this blouse in white?Sales assistant        : Yes, we have some. (17) ………Mary                       : Medium.Sales assistant        : Here you are. Medium and white.Mary                       : Thank you. Can I try it on? (18) ………Sales assistant        : Yes. It’s over there.Mary                       :...
Đọc tiếp

II. Complete the dialogue with the correct questions from the list. There are TWO EXTRA questions.

Sales assistant        : Good afternoon. (16) ………

Mary                       : Yes. Do you have this blouse in white?

Sales assistant        : Yes, we have some. (17) ………

Mary                       : Medium.

Sales assistant        : Here you are. Medium and white.

Mary                       : Thank you. Can I try it on? (18) ………

Sales assistant        : Yes. It’s over there.

Mary                       : It looks so good on me. I’ll take it. (19) ………

Sales assistant        : $5. (20) ………

Mary                       : No, thanks. Here’s $10.

Sales assistant        : Thank you. And here’s your change.

A. Do you need anything else?               B. Do you have a changing room?

C. What colour do you need?                 D. Can I help you?

E. What size would you like?                  F. How many skirts are you going to take?

G. How much is it?

 

1
4 tháng 1 2022

16D 17E 18B 19G 20A

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

6
28 tháng 6 2016

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

 

28 tháng 6 2016

Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.

My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;

How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;

Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;

Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;

Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;

Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;

How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;

Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;

Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.