K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

Here are my school clothes.

(Đây là những bộ đồ đi học của tôi.)

1. These are my pants.

(Đây là quần dài của tôi.)

2. These are my shorts.

(Đây là quần sọt của tôi.)

3. These are my socks.

(Đây là đôi vớ của tôi.)

4. These are my shoes.

(Đây là đôi giày của tôi)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

On weekends….

(Vào cuối tuần...)

1. I ride my bike.

(Tôi đi xe đạp của tôi.)

2. I read books.

(Tôi đọc sách.)

3. I listen to music.

(Tôi nghe nhạc.)

4. I eat snacks.

(Tôi ăn nhẹ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

ride my bike: đi xe đạp

read books: đọc sách

listen to music: nghe nhạc

eat snacks: ăn nhẹ

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

T-shirt: áo thun

dress: đầm

hat: nón

shirt: áo sơ mi

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

pants: quần dài

shorts: quần sọt, quần ngắn

shoes: đôi giày

socks: đôi vớ, đôi tất

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

count numbers: đếm số

draw pictures: vẽ tranh

spell words: đánh vần từ

sing songs: hát bài hát

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

soccer: đá bóng

tag: đuổi bắt

hopscotch: nhảy lò cò

hide and seek: trốn tìm

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

zoo: sở thú

beach: bãi biển

park: công viên

playground: sân chơi

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

bus: xe buýt

boat: chiếc thuyền

plane: máy bay

motorbike: xe máy

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1

eraser: cục tẩy, cục gôm

ruler: thước kẻ

crayon: bút chì màu

pencil case: hộp bút