Xếp các từ sau vào 2 nhóm:
Nhí nhảnh, cần mẫn, tươi tốt, lất phất, đi đứng, xanh xám, xanh xao, ấp úng, ấp ủ, cuống quýt, cồng kềnh, châm chọc, mong ngóng, nhỏ nhẹ.
a) từ láy
b) từ ghép
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
từ láy: nhí nhảnh, lấy phất, xanh xám, xanh xao, ấp úng,cuống quýt, cồng kềnh
từ ghép: tươi tốt, đi đứng, ấp ủ
Em đăng lại vào đúng môn học cần hỗ trợ nha em!
từ láy: nhí nhảnh, lấy phất, xanh xám, xanh xao, ấp úng,cuống quýt, cồng kềnh
từ ghép: tươi tốt, đi đứng, ấp ủ
- Từ ghép: cần mẫn, tươi tốt, đi đứng, xanh xám, ấp úng, ấp ủ, cuống quýt, mong ngóng, nhỏ nhẹ, phương hướng, mỏi mệt, mơ mộng, nóng bức, bực tức, dẻo dai, dị dạng, bó buộc, êm ấm, ầm ĩ, í ới, xa lạ, mong muốn
- Từ láy: nhí nhảnh, lất phất, xanh xao, cồng kềnh, châm chọc, chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, vương vấn, tươi tắn, nóng nực, mơ màng, cứng cáp, sặc sỡ, bằng phẳng, líu lo, lạnh lùng, quanh co, bâng khuâng, bất chấp, khắn khiu
p/s nha! mk nghĩ z thoy!
từ ghép: mơ mộng, chậm chạp, mê mẩn, mong ngóng, nhỏ nhẹ, mong mỏi, vương vấn, tươi tắn, tươi tốt, tươi vui, xanh xao, gồ ghề, ẩm ớt.
không có từ láy
Từ láy: Mơ mộng, chậm chạp, mê mẩn, vương vấn, tươi tắn, gồ ghề
Từ ghép (còn lại)
@Bảo
#Cafe
Từ ghép: châm chọc, mong ngóng, nhỏ nhẹ, tươi tốt, phương hướng.
Từ láy: chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, tươi tắn, vương vấn.
Từ ghép: châm chọc, mong ngóng, nhỏ nhẹ, phương hướng
Từ láy: chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, vương vấn, tươi tắn
Bài làm :
Các từ láy là : châm chọc ,chậm chạp , mong ngóng , phương hướng .
Các từ ghép là : mê mẩn , nhỏ nhẹ , mong mỏi , vương vấn , tươi tắn , tươi tốt .
Chúc bạn học giỏi !
Các từ láy là : chậm chạp, mê mẩn, mong mỏi, tươi tắn, vương vấn
Các từ ghép là : châm chọc, mong ngóng, nhỏ nhẹ, tươi tốt, phương hướng
a)Nhí nhảnh ; cần mẫn ; tươi tốt ; lất phất ; đi đứng ; xanh xám ; xanh xao ; châm chọc ; mong ngóng ; nhỏ nhẹ
b)ấp úng ; ấp ủ ; cuống quýt ; cồng kềnh