K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8,6m

1500 kg 

3,15 m 

3 m2  

4085mm 

3,5 kg 

0,72 km2 

0,066 tấn 

0,0113 ha 

700,06 m2

1 tháng 12 2017

8 m 6 dm = 8,6 m

1,5 tấn = 1500 kg

315 cm = 3,15 m

300 dm2 = 3 m2

4 m 85 mm = 4085 mm

3 kg 5 g = 3,005 kg

72 ha = 0,72 km2

66 kg = 0,066 tấn

25 cm = 0,25 m

2 tấn 215 kg = 2,215 tấn

113 m2 = 0,0113 ha

7 dam2 6 dm2 = 700,06 m2

3 tháng 1 2017

123,9 ha   =  1,239 k m 2

2tấn 35kg  = 2,035 .tấn

36,9 d m 2    =  0,369 m 2

21 cm 3 mm =  21,3 cm

26 tháng 12 2022

75m 6cm = 75.06 m

2763 cm =27.63 m

76g=0,076 kg

9 tấn 25kg = 9.025 tấn

25m2 23dm2 = 25,23m2

98,3 m2=98,3=9830 dm2 

15,2 ha =153000 m2

16,8 m = 16,8m = 1680 cm

đây nha

 

5 tháng 11 2017

1.

4 kg 705 g = 4,705 kg

2 tấn 50 kg = 2,05 tấn

2m2 34dm2 = 2,34 m2

6dm2 6 cm2 = 6,06 dm2

2.

1,2 km2 = 120 ha

3,65 m2 = 365 dm2

750 000 m2 = 75 ha

200 000 cm2 = 20 m2

5 tháng 11 2017

1.

4kg 705g = 4,705kg

2 tấn 50 kg = 2,05 tấn

2m2 34dm2 = 2,34 m2

6dm2 6cm2 = 6,06 dm2

2.

1,2km2 = 120ha

3,65m2 = 365dm2

750 000m2 = 75ha

200 000cm2 = 0,2m2

7450m=745dam

2300 yến=23 tấn

7023kg=7,023 tấn

4500kg=45 tạ

19 tháng 10 2016

2  . A} 32,47 TẤN=320 TẠ =470KG

B} 0,9 TẤN =9 TẠ =900 KG

C} 780 KG =7,8 TẠ =0,780 TẤN

d} 78KG =0,78 TẠ =0,078 TẤN 

3.A}   7,3 M =73DM

34,34M =3434CM

8,02KM=8020M 

7,3M2 = 730 DM2

34,34 M2 =343400 CM2

8,02 KM2 =8020000 M2

B}0,7 KM2 =70 HA

0,25HA =2500 M2

0,7 KM2 =7000000 M2

7,71 HA =77100 M2

CHÚC BẠN HỌC TỐT

AH
Akai Haruma
Giáo viên
8 tháng 3 2023

Lời giải:

a. 4,7 m = 4 m 70 cm 

b. 0,253 km2 = 25 ha 30 m2 

c. 4 tấn 7 kg =4,007 tấn 

d. 25,08 dm2 = 0,2508 m2

Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:a. 9m4cm = ..... m= ..... mb. 1m2dm= .....m = .....mc. 22m2cm = .....m= .....md. 9 dm= = .....m= .....me. 9dm7mm= .....dm= .....dmf. 2321m= .....km= .....kmBài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........mb) 1kg 275g = ......... kg3 kg 45 g =...
Đọc tiếp

Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:

a. 9m4cm = ..... m= ..... m

b. 1m2dm= .....m = .....m

c. 22m2cm = .....m= .....m

d. 9 dm= = .....m= .....m

e. 9dm7mm= .....dm= .....dm

f. 2321m= .....km= .....km

Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm

2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm

8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m

b) 1kg 275g = ......... kg

3 kg 45 g = ............ kg

12 kg 5g = ......... kg

6528 g = ............. kg

789 g = .......... kg

64 g = .......... kg

7 tấn 125 kg = ............. tấn

2 tấn 64 kg = ............ tấn

177 kg = .......... tấn

1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn

4 yến = ..... tấn

c) 8,56 dm 2 = ........... cm2

0,42 m2 = ............ dm

2 2,5 km2 = .......... m2

1,8 ha = .............m2

0,001 ha = ........... m2

80 dm2 = .........m2

6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2

2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2

0,03 ha = ........... m2

0