K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tháng 8 2023

- "gɅst" -> "guest" (khách)
- "sep'tembǝ(r)" -> "September" (tháng Chín)
- "tǝ'dex" -> "index" (chỉ mục)
- "tǝ'mprǝʊ" -> "temper" (tính khí)
- "breik tarm" -> "break time" (thời gian nghỉ)
- "sku:l der" -> "school day" (ngày học)
- "'mɅndex" -> "Monday" (thứ Hai)
- "'tju:zder" -> "Tuesday" (thứ Ba)
- "'wenzder" -> "Wednesday" (thứ Tư)
- "03:zdex" -> "Thursday" (thứ Năm)
- "fraider" -> "Friday" (thứ Sáu)
- "sætǝder" -> "Saturday" (thứ Bảy)..

27 tháng 12 2022

Chef

25 tháng 8 2019

10 từ tiếng anh âm /i/:sit;him;it;lick;chick

10 từ tiếng anh âm /i:/:sheep;meal;see;tea;three

 k đúng ủng hộ mk nha

25 tháng 8 2019

5 từ còn lại phiên âm/i/ là:bigin;pill;six;fish;picture

5 từ còn lại phát âm /i:/ là: eat;key;bean;agree;believe

physical column  : môn đá cầu

2 tháng 5 2018

môn đá cầu là shuttlecock kicking

20 tháng 10 2019

face: khuôn mặt

space: không gian

kite: cánh diều

bike: xe đạp

rope: dây thừng

stone: đá

June: Tháng Sáu

cube: khối hộp

21 tháng 10 2018
  1. Active /’æktiv/ : Chủ động
  2. Afraid /ə’freɪd/ : Sợ hãi
  3. Alert  /ə’lə:t/ : Cảnh giác
  4. Angry /’æɳgri/ : Tức giận
  5. Bad /bæd/ : Xấu, tồi
  6. Beautiful /’bju:təful/ : Đẹp
  7. Big /big/: To, béo
  8. Blackguardly /’blægɑ:dli/ : Đểu cáng, đê tiện
  9. Bored /bɔːrd/ : Buồn chán
  10. Brave /breɪv/ : Dũng cảm
  11. Bright /braɪt/ : lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
  12. Calm /kɑ:m/ : Bình tĩnh
  13. Careful /’keəful/ : Cẩn thận
  14. Careless /’keəlis/ : Bất cẩn
  15. Cheerful /’tʃjəful/ : Vui vẻ
  16. Clever /’klevə/ : Thông minh
  17. Clumsy /’klʌmzi/ : Vụng về
  18. Comfortable /’kʌmfətəbl/ : Thoải mái
  19. Considerate /kən’sidərit/ : ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
  20. Convenience /kən’vi:njəns/ : Thoải mái,
  21. Courage /’kʌridʒ/ : Gan dạ, dũng cảm
  22. Courageous /kə’reɪdʒəs/ : can đảm, dũng cảm
  23. Creative /kri:’eɪtiv/ : sáng tạo
  24. Cute /kju:t/ : Dễ thương, xinh xắn
  25. Decisive /di’saɪsiv/ : kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
  26. Dexterous /’dekstərəs/ : Khéo léo
  27. Diligent /’dilidʒənt/ : Chăm chỉ
  28. Dull /dʌl/ : Đần độn
  29. Easy-going /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/ : Dễ tính
  30. Energe /,enə’dʒe/ :  mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực
  31. Enthusias /in’θju:zi’æs/: Hăng hái,nhiệt tình, say mê
  32. Exhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/ : Kiệt sức
  33. Fat /fæt/ : Mập, béo
  34. Frank /fræɳk/ : Thành thật
  35. Fresh /freʃ/ : Tươi tỉnh
  36. Full /ful/ : No
  37. Generous /’dʒenərəs/ : Rộng rãi, rộng lượng
  38. Gentle /’dʒentl/ : Nhẹ nhàng
  39. Glad /glæd/ : Vui mừng, sung sướng
  40. Good /gud/ : Tốt
  41. Good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ : Ưa nhìn
  42. Graceful /’greɪsful/ : Duyên dáng
  43. Hard-working /ˌhɑːrdˈwɝː-/ : Chăm chỉ
  44. Hate /heɪt/ : Ghét bỏ
  45. Healthy /’helθi/ : Khoẻ mạnh
  46. Hot /hɔt/ : Nóng nảy
  47. Hungry /’hʌɳgri/ : Đói
  48. Impolite /,impə’laɪt/ : Bất lịch sự
  49. Inconvenience /,inkən’vi:njəns/ : Phiền toái, khó chịu
  50. Intelligent /in’telidʒənt/: Thông minh
  51. Joyful /’dʒɔɪful/ : Vui sướng
  52. Kind /kaɪnd/ : Tử tế
  53. Lazy /’leɪzi/ : Lười biếng
  54. Liberal /’libərəl/ : Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng
  55. Love /lʌv/ : Yêu thương
  56. Mad /mæd/ :  Mất trí
  57. Mean /mi:n/ : Hèn, bần tiện
  58. Merry  /’meri/ : Sảng khoái
  59. Naive /nɑ:’i:v/ : Ngây thơ
  60. Nice /naɪs/ : Tốt, xinh
  61. Old /əʊld/ : Già
  62. Openness /’əʊpnnis/ : Cởi mở
  63. Passive /’pæsiv/ : Bị động
  64. Pleasant /’pleznt/ : Dễ chịu
  65. Polite /pə’laɪt/ : Lịch sự
  66. Pretty /’priti/ : Xinh, đẹp
  67. Sad /sæd/ : Buồn sầu
  68. Scared /skerd/ : Lo sợ
  69. Selfish /’selfiʃ/ : Ích kỷ
  70. Short /ʃɔ:t/ : Thấp
  71. Sick /sik/ : Ốm
  72. Sleepy /’sli:pi/ : Buồn ngủ
  73. Strong /strɔɳ/ : Khoẻ mạnh
  74. Stupid /’stju:pid/ : Đần độn
  75. Tall /tɔ:l/ : Cao
  76. Thin /θin/ : Gầy, ốm
  77. Thirsty /’θə:sti/ : Khát
  78. Tired /’taɪəd/ : Mệt mỏi
  79. Ugly /’ʌgli/ : Xấu xí
  80. Unlucky /ʌn’lʌki/ : Vô duyên
  81. Unmerciful /ʌn’mə:siful/ : Nhẫn tâm
  82. Unpleasant /ʌn’pleznt/ : Khó chịu
  83. Weak /wi:k/ : Ốm yếu
  84. Worried /ˈwɝː-/ : Lo lắng
  85. Young /jʌɳ/ : Trẻ
21 tháng 10 2018

- Beautiful = pretty : đẹp .

- Slim : gầy .

- Fat : béo .

- Friendly : thân thiện .

- Tall : cao .

Short : thấp .

18 tháng 9 2018

1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19

2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20

3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21

4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22

5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22

6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22

7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23

8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ -  Oct 24-Nov 21

9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21

10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19

11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18

12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20

18 tháng 9 2018

kí hiệu khó nhấn quá à  

11 tháng 9 2021
mural /'mjʊərəl/  

tham khảo

11 tháng 9 2021

ˈmjʊr.əl