GOAL CHECK - Choose What to Use(Kiểm tra mục tiêu – Chọn những Thứ để Sử dụng)1. In groups, think about the last 24 hours. Fill in the first column of the table. Write the plastic items you used.(Hoạt động theo nhóm, hãy nghĩ về 24 giờ qua. Điền vào cột đầu tiên của bảng. Viết các vật dụng bằng nhựa mà bạn đã sử dụng.)2. Which items were single-use plastic? Which were reusable? Check (✓) the correct column. (Những thứ nào là đồ...
Đọc tiếp
GOAL CHECK - Choose What to Use
(Kiểm tra mục tiêu – Chọn những Thứ để Sử dụng)
1. In groups, think about the last 24 hours. Fill in the first column of the table. Write the plastic items you used.
(Hoạt động theo nhóm, hãy nghĩ về 24 giờ qua. Điền vào cột đầu tiên của bảng. Viết các vật dụng bằng nhựa mà bạn đã sử dụng.)
2. Which items were single-use plastic? Which were reusable? Check (✓) the correct column.
(Những thứ nào là đồ nhựa sử dụng một lần? Cái nào có thể tái sử dụng? Đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
3. Among the single-use plastic items in the table, which can you avoid using? How?
(Trong số những đồ nhựa dùng một lần trên bàn, bạn có thể tránh sử dụng cái nào? Bằng cách nào?)
4. Join another group and tell them about your choices.
(Tham gia nhóm khác và nói với họ về lựa chọn của bạn.)
Plastic Item (Đồ Nhựa) | Single-Use? (Dùng một lần?) | Reusable? (Tái sử dụng được?) |
| | |
| | |
| | |
| | |
A: If I need a bag. I won't use a plastic one. I can use a paper bag.
(Nếu tôi cần một cái túi. Tôi sẽ không sử dụng túi nhựa. Tôi có thể sử dụng túi giấy.)
B: If I pack a lunch, I can use a reusable food container.
(Nếu tôi gói bữa trưa, tôi có thể sử dụng hộp đựng thức ăn có thể tái sử dụng được.)
1. “I disagree with you.” – shaking your head
(“Tôi không đồng ý với bạn.” – lắc đầu)
2. “I agree with you.” – nodding your head
(“Tôi đồng ý với bạn.” – gật đầu)
3. “I'm happy to see you.” – shaking hands, smiling
(“Tôi rất vui khi gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
4. “That's so funny!” – laughing
(“Thật là buồn cười!” – cười)
5. “Nice to meet you.” – shaking hands, smiling
(“Rất vui được gặp bạn.” – bắt tay, mỉm cười)
6. “Goodbye.” – waving, kissing
(“Tạm biệt” – vẫy tay, hôn)