K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 5 2018

Đáp án là B.

Câu đã cho thiếu thành phần chính là Động từ cho chủ ngữ “George Stephenson “ 

7 tháng 7 2019

Đáp án : B

“whom” được thay thế cho “My relative”. “whom” được thay thế cho tân ngữ, vì câu này có thể hiểu “you met My relative yesterday” (My relative đóng vai trò là tân ngữ)

"that" không bao giờ đứng sau dấu phảy, vì thế không thể chọn C hay D

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

8 tháng 2 2018

Đáp án C

25 tháng 11 2017

Đáp án C

Giới từ in dùng với ngôn ngữ: exam in English (bài kiểm tra bằng tiếng Anh).

Take exam: làm bài kiểm tra

Dịch: Làm bài kiểm tra bằng tiếng Anh luôn khiến tôi lo lắng.

5 tháng 6 2019

Đáp án C

“both of whom” thay thế cho “two brother”, đóng chức năng làm chủ ngữ. Sẽ có thắc mắc tại sao không có “both of who” vì “who” không bao giờ đi với giới từ trong Mệnh đề quan hệ. 

Dịch: Cô ấy có 2 người anh trai, họ đều là kĩ sư.

31 tháng 10 2018

Đáp án B

Giải thích

work on a night shift: làm ca đêm

Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ

20 tháng 11 2017

Đáp án A.
Ta có: 
A. make a decision = (to) decide: đưa ra quyết định.
B. make a fortune: trở nên giàu có.
C. make a guess: dự đoán.
D. make an impression: gây ấn tượng.
Chỉ có đáp án A là phù hợp.
Dịch: Bạn cần phải quyết định về việc tham gia khóa học nào ở đại học.

23 tháng 10 2018

Đáp án B

- Report (v): báo cáo

- Tell (v): bảo

- Say (v): nói

Cấu trúc:

- Recommend (that) + S + (should) + V (bare -inf)...”: khuyên (Thể giả định)

E.g: I recommend (that) she see a lawyer.

- Các động từ “report, tell, say” không có dạng giả định

Đáp án B (Giáo viên khuyên anh ta nên làm đề cương trước khi viết một bài luận hoàn chỉnh.)

6 tháng 7 2019

Đáp án là B. stop + to V: dừng lại để làm một việc khác. Còn stop + V-ing: từ bỏ việc gì đó.

Nghĩa câu: The car began to make an extraordinary noise so I stopped to see what it was. (Chiếc xe bắt đầu gây ra một tiếng ồn bất thường nên tôi dừng lại để xem nó là cái gì.)