K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 4 2018

Hôm nay mik mới kiểm tra nhưng trường thu lại đề rồi

9 tháng 4 2018

mik cũng zậy nè

15 tháng 3 2019

kiểm tra xong vứt đề rồi

16 tháng 8 2016

Bài 1: Chuyển các câu sau sang thể phủ định hoặc nghi vấn:

1. It is a pen.

2. Nam and Ba are fine.

3. They are twenty.

4. I am Thu.

5. We are eighteen.

6. She is Lan.

Bài 2: Sắp xếp các câu sau thành câu có nghĩa:

1. name/ your/ what/ is?

2. am/ Lan/ I.

3. Phong/ is/ this?

4. today/ how/ you/ are?

5. thank/ are/ you/ fine/,/ we.

6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I.

7. Ann/ am/ hello/ I.

8. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom.

9. eighteen/ they/ old/ years/ are.

10. not/ he/ is/ today/ fine.

Bài 3: Mỗi câu có một lỗi sai, tìm và sửa lại:

1. How old you are?

2. I'm fiveteen years old.

3. My name are Linh.

4. We am fine , thank you.

5. I'm Hanh and I am is fine.

6. I'm fine, thanks you.

7. She is eleven year old.

8. Nam are fine.

9. I am Thanh, and This Phong is.

10. Hoa and Mai is eleven.

Bài 4: Chia động từ trong ngoặc cho phù hợp thì.

This (be) my friend, Lan .

She (be) nice ?

They (not be) students.

He (be) fine today.

My brother (not be ) a doctor.

You (be) Nga ? Yes, I (be)

The children (be) in their class now.

They (be) workers ? No, They (not be)

Her name (be) Linh.

How you (be) ? – We (be) fine, thanks.

Bài 5: Dùng từ gợi ý sau để viết thành câu hoàn chỉnh.

1. morning/ I/ Tam/ this/ Lan

2. Hi/I /Hai/ this/ Van.

3. afternoon/ name/ Hung/ this/ Hoang.

4. Hello/ Long/ I/ Hoa/this/ Nam/ and/ this/ Nga

5. How/ you/ ? – I/ fine/ thanks.

6. morning/Miss Ha/name/ Ba/ this/ Phong.

7. after noon/ children/ name/ Nguyen Van An/ How/ you/ ?

8. afternoon/ teacher/ we/ fine/ thanks.

9. Hi/ Bao/ how/ you/ ?/

10. Hello/ Luong/ this/ Lan, my friend/ she/ a new student/ my class.

Bài 6: Viết các số sau bằng tiếng Anh

1 = one, 2 , 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20

Bài 7. Dịch các câu sau sang tiếng Anh

1. Chào các cậu. Hôm nay các cậu có khoẻ không?

2. Chúng mình khoẻ, cảm ơn bạn. Thế cền bạn thì sao?

3. Mình vẫn khoẻ. Cảm ơn các cậu.

4. Chào chị.Tên em là Hoa. Em năm nay 12 tuổi.

5. Con chào bố mẹ. Bố mẹ có khoẻ không ạ?

6. Em chào anh. Đây là Nga . Cô ấy là bạn của em. Cô ấy học lớp 6.

7. Tôi là Phong cền đây là Linh.

Bài 8. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. Miss. Nhung ( ride )........ her bike to work

2. You ( wait).......... for your teacher?

3. I ( play)....... video games and my sister ( watch ) .............TV

4. She ( not )................ travel to the hospital by bus but she ( drive).............

5. We ( sit) .........in the living room

6. What the farmers (do).......?

    - They ( unload)..........the vegetables.

7. Where he ( fly).........? – to Ho Chi Minh City

8. I (eat)........my breakfast at a food store

9. My father (listen)....................................... to the radio now.

10. Where is your mother? - She ....................... (have) dinner in the kitchen.

11. Mr. Nam (not work) ............................................. at the moment.

12. The students (not, be) ..................................in class at present.

13. The children (play)................................ in the park at the moment.

14. Look! Thebus (come) .......................................

15. What .............................. you (do).....................at this time Nam?

     - I often ( read) .............................. .............................. a book.

16 tháng 8 2016

các bạn ơi giúp mình với

28 tháng 11 2019

nội dung tham gia giúp em hoc j toán 

 1 ko đưa ra câu hỏi nhảm nhí 

2 .......................

3..............................

4...............................

5...................

................... đọc phần nội qyu đi  và sửa lỗi nhé bạn

I'am Lê Trung Dũng 6B

Nhớ mk ko

Hihihihihihi

Mai tui mới kiểm tra

Ôn đi nhá

Đùng gian lận , mách thầy đấy

Tui có link trang bà rồi

16 tháng 1 2020

I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau:

1. big ......................        4. heavy ........................

2. tall .........................       5. strong .......................

3. thin ......................        6. new ......................

II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D:

1. "................. do you feel?" – "I feel tired."

A. What          B. When            C. Why            D. How

2. I'm tired. I'd ................. down.

A. to sit          B. sitting            C. sat             D. sits

3. I ................. some noodles because I'm hungry.

A. would          B. wouldn't        C. would        D. wouldn't

4. There are ................. milk in the bottle on the table.

A. some          B. any              C. a              D. an

5. There ................. some homework of unit 10 in your exercise book.

A. are            B. be               C. am             D. is

6. There isn't ................. books in this room.

A. some          B. any              C. a               D. an

III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:

Vegetables       fruit        aren't        drink

any       some         what's       is

Phong: (1)...........................for your lunch, Nam?

Nam: There (2).........................some chicken and some rice.

Phong: Are there any..........................?

Nam: No. There (4)..........................any vegetables.

Phong: Is there any (5)................................?

Nam: Yes. There are some bananas.

Phong: What is there to (6).....................?

Nam: There is (7)..............................orange juice.

Phong: Is there (8)........................soda?

Nam: No. There isn't any soda.

ĐỀ SỐ 2

I- Viết các tính từ trái nghĩa của các tính từ sau:

1. black ..........................      4. hot ...........................

2. new .............................     5. hungry ...........................

3. long ........................        6. light .............................

II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D:

1. "................. are Lan's eyes?" – "They are blue."

A. What          B. How          C. When           D. What color

2. "Is your book black ................. white?" – "It's black."

A. and           B. or            C. a              D. an

3. ................. your teeth white and clean?

A. Is            B. Are           C. Am            D. Be

4. "What ................. you ?" – "I'd some noodles."

A. will           B. would         C. want           D. old

5. "Is there ................. milk?" – "Yes, there is."

A. some         B. any           C. a              D. an

6. "Would you an orange?" – "No, ................."

A. I would        B. She would      C. I wouldn't        D. I'd

III- Hoàn tất hội thoại với các từ có sẵn trong khung:

Would     not     noodles      cold drink     feel         hot    full

Huong: How do you (1).................................., Phong?

Phong: I'm (2)......................and I'm thirsty.

Huong: What would you (3)..........................?

Phong: I'd a (4)....................................

Huong: (5)....................................you some noodles?

Phong: No, thanks. I'm (6)..................................

Huong: Would you a cold drink, Nam?

Nam: No, I wouldn't. I'm (7)..............................thirsty, but I'm hungry. I'd some (8).....................

mik thu thập tất cả các đề kiểm tra tiếng anh lớp 6 quan trọng nên bn ôn chủ yếu vào nha

chúc bn thi điểm trên 9 không dưới 8 môn anh

17 tháng 1 2020

Cám ơn nhiều nhé

15 tháng 4 2018

Hình như là có em ạ chị kiểm tra lâu lắm rồi đề chị tìm cho nhưng em chú tâm nhát đó chính là phăn trả lởi trện sách đấy

15 tháng 4 2018

nka dạ chị tìm giúp e nka

15 tháng 3 2019

thuyet minh ve cai quat

15 tháng 3 2019

k mk di

6 tháng 10 2019

bạn vào link này nè:https://vndoc.com/de-kiem-tra-45-phut-so-1-mon-tieng-anh-lop-6-truong-thcs-to-nhu-thanh-hoa/download

 hiện tại mình mới biết có 1 nếu biết them mình sẽ gửi

10 tháng 10 2019

bài đó dễ lms.về ôn về giới từ ik

10 tháng 10 2016

VI

56. B

57.A

58. B

59. A

60. C ( Mình hk chắc lắm)

61. C

62. A ( Mình hk chắc)

63. B

64. C

65. C

VIII:

71,72,74: True

73,75: False