K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 10 2016

Dịch câu : Do you know the subjects ? What their Vietnamese equivalents ?

Bạn có biết những môn nào? Những gì tương đương Việt của họ?

21 tháng 10 2016

Bạn có biết các môn học? Những gì tương đương tiếng Việt của họ?

15 tháng 5 2018

Do you know the subjects? What are their Vietnamese equivalents?

1. Art: ____Mỹ Thuật_____

2. English: _____Tiếng Anh________

3. Geography: _____Địa Lý________

4. History : ______Lịch Sử_________

5. Maths: ________Toán________

6. Music: ________Âm Nhạc__________

7. PE : _______Thể Dục__________

8. Science: _______Khoa Học__________

9. ICT :_______Công Nghệ________

16 tháng 5 2018

1. Mỹ thuât

2. Tiếng Anh

3. Địa lí

4. Lịch sử

5. Toán

6. Âm nhạc

7. Thể dục

8. Khoa học

9. Tin học

A. Do you know the sbjects? What are their Vietnamese equivalents? 1. Art: .................................................................................................. 2. English: ................................................................................................... 3. Geography: .............................................................................................. 4. History:...
Đọc tiếp

A. Do you know the sbjects? What are their Vietnamese equivalents?

1. Art: ..................................................................................................

2. English: ...................................................................................................

3. Geography: ..............................................................................................

4. History: .................................................................................................

5. Maths: ....................................................................................................

6. Music: ..................................................................................................

7. PE (Physical Education): ...................................................................................................

8. Science: ...................................................................................................

9. ICT (Ìnormation and communication technology): ..........................................................

B. Do you know any more subjects? Write them down.

..................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

C. Ask and answer the questions.

1. Which subjects do you do at school?

.........................................................................................................................................................................................................

2. What's your favourite school day?

.........................................................................................................................................................................................................

4
7 tháng 6 2017

A. Do you know the sbjects? What are their Vietnamese equivalents?

1. Art: ............Mĩ thuật ......................................................................................

2. English: ........................Ngoại ngữ...........................................................................

3. Geography: .................Địa lí.............................................................................

4. History: .....................Lịch sử............................................................................

5. Maths: Toán học....................................................................................................

6. Music: ........................âm nhạc..........................................................................

7. PE (Physical Education): .............Thể dục......................................................................................

8. Science: ...................Khoa học................................................................................

9. ICT (Ìnormation and communication technology): ...................Công nghệ thông tin và truyền thông.......................................

B. Do you know any more subjects? Write them down.

.......................biology,literature. chemistry, phisology , theology, computer science, physics,veterinary medicine,..............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................

C. Ask and answer the questions.

1. Which subjects do you do at school?

.................english , maths ,literature, physics, chemistry, biology, PE , computer science,history,geography...........................................................................................................................................................................................

2. What's your favourite school day?

.................Tuesday........................................................................................................................................................................................

7 tháng 6 2017

A. Do you know the subjects? What are their Vietnamese equivalents?

1. Art: Mỹ thuật

2. English: Tiếng Anh

3. Geography: Địa lí

4. History: Lịch sử

5. Maths: Toán

6. Music: Âm nhạc

7. PE (Physical Education): Thể dục

8. Science: Khoa học

9. ICT (Information and Communication Technology): Tin học.

B. Do you know any more subjects? Write them down.

Literature, Biology, Physics, ...

4 tháng 6 2018

Art : Mỹ Thuật

English : Tiếng Anh

Geography : Địa Lý

History : Lịch Sử

Maths : Toán

PE : Thể Dục

Music : Âm Nhạc

Science : Khoa học

ICT : công nghệ thông tin và truyền thông

B. hóa học : chemistry, Sinh học: Biology, Văn học: Literature, Kỹ thuật: Engineering, Công nghệ: Technology, Chính trị học: Polis, Tâm lý học: Psychology, Thủ công: Craft, Thiên văn học: Astronomy, Kinh tế học: Economics, Khoa học xã hội: Social Science, Giáo dục thể chất: Physical Education, Giáo dục tôn giáo: Religious Education, Vietnamese : Tiếng việt, Vật lý: Physics, 

Giáo dục công dân: Civic Education

C.

1. I have Science, Math, Vietnamese, Geography,  History, IT and English.

2. I Math.

3. I Monday.

Chúc bạn hok tốt nha!

4 tháng 6 2018

A.

1, Art : Mĩ thuật

2. Engilsh: Tiếng Anh

3. Geography : Địa Lý

4. History : Lịch Sử

5. Maths : Toán Học

6. Music : Âm nhạc

7. PE ( Physical Education) : Thể dục

8. Science : Khoa học

9. ICT ( Information and Communication Technology ) : Tin học

B:

1. Biology : Sinh học

2. Chemistry : Hóa học

3. Design and Technology : Công nghệ

4.Literature : Ngữ Văn

5. Physics : Vật Lý

6. Civic Education: Giáo dục công dân 

(Còn những môn này là ngoại ngữ 2, có sách nhưng ko bắt buộc học nên bạn thích thì ghi hoặc khỏi cũng được)

7. Japanese : Tiếng Nhật

8. Russian : Tiếng Nga

9. French : Tiếng Pháp

10. Chinese : Tiếng Trung Quốc

(Những môn này chỉ ở cấp 2 thôi nha. Mình không kể cấp 1, 3 và đại học)

C.

1. I study Maths, Literature, Engilsh, Physics, Biology, History, Civic Education, Geography, PE, ICT, Art, Japanese, Design and Technology, Music

2. My favorite subject is Maths.

3. My favorite school day is Friday

23 tháng 12 2022

16 What subjects do you have today?

17 She has english on Mondays and thursdays

18 I can swim

19 Who is your enlish teacher?

20 Do you have Vietnamese today?

21 What subjects do you have today?

23 tháng 12 2022

giúp mình với các bạn mình đang cần gấp lắm 

3 tháng 1 2022

music

2 tháng 11 2019

a , Yes , I do ./ No , I don't .

b, I have PE once a week .

c ,I have five lessons today .

d ,My favorite subject is English .

e,I have Maths , English , Music , Art and Vietnamese .

2 tháng 11 2019

a) Yes, I do. (No, I do not. = No, I don't.)
b) I have Physical Education once a week. (twice a week,...)
c) I have four (five,...) lessons today.
d) My favorite subject is Math. (English, Music,...)
e) I have English, Literature, History. (ect...)
-GOODLUCK-

5 tháng 2 2017

Đáp án: 16b    17e    18f    19c    20g    21d    22a

Dịch:

16. Bạn đnag ở trường à? – Vâng, đang là giờ ra chơi.

17. Bạn có bao nhiêu tiết học hôm nay? – Tôi có 4.

18. Bạn có thường xuyên có tiết khoa học không? – 2 lần 1 tuần.

19. Hôm nay bạn có đến trường không? – Có, tôi có 3 tiết học hôm nay.

20. Hôm nay bạn có những môn gì? – Tiếng Việt, tiếng Anh và khoa học.

21. Bạn có thích Họa không? – Không, tôi thích Nhạc.

22. Môn học yêu thích của bạn là gì? – Đó là môn tiếng Việt.

9 tháng 5 2020

Today I have math, Vietnamese, art and history 

13 tháng 5 2020

I have Maths,VietNamese,English and History