K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 8 2015

such

with

behind

about

home

violet

**** cho mình nhé!

8 tháng 11 2021

such

 

13 tháng 3 2022

such

13 tháng 3 2022

such

26 tháng 11 2017

1,the

2,

3,do

4,playing

27 tháng 11 2017

It is ENGLISH

28 tháng 12 2017

Đáp án là:

Dịch đoạn văn

Xin chào, tôi tên là Akio. Tôi đến từ Nhật Bản. Tôi là người Nhật Bản. I nói tiếng Nhật và tiếng Anh. Trường của tôi là trường quốc tế. Nó tên là trường Quốc tế Hoa hồng. Tôi có rất nhiều người bạn. Lớp tôi có 20 học sinh. Họ đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Linda đến từ nước Anh. Cô ấy là người Anh. Jack và Jill đến từ nước Mỹ. Họ là người Mỹ. Meimei đến từ Malaysia. Cô ấy là người Malaysia. Alex đến từ nước Úc. Chúng tôi thường xuyên chơi cầu lông, và chơi trốn tìm với nhau. Điều đó thì rất thú vị.

24 tháng 12 2016

1.Jim and Sam are learning in Arts. They say it is very interesting.

2.What time does your family have breakfast? - At 7 o' clock.

3.The museum is behind the park.

4.Look! The boys are talking about the football match.

5.I have two brother....... names are Minh and Tung.

A.His B.Their C.They D.Theirs

6.Does Tom play badminton at 4pm?

7.The writer of the book you're reading is in African

8.My sister has got some friends from Germany( nước Đức)

9.After dinner, my mother checks my homework before bedtime.

10.Fifty-five plus twenty-two equals seventy-seven

11.What is your kitchen like?

12.I work from six o' clock in the morning until three in the afternoon.

13.The students played different sports such as badminton, chess and hide-and-seek.

14.I am having a birthday party with my friends.

15. What is his nationality? - He is Astralian( Nước Úc )

24 tháng 12 2016

cảm ơn nhé

24 tháng 12 2016

1.learn

2.time

3.is

4.with

5.B

6.play

7.an

8.germany

9.book

14.with

15.australia

có vài câu mk ko biết

25 tháng 12 2016

1. learning

2. time

3.is

4. about

5. B

6. Does Tom play...

7. in

8. ... from Germany

9. behind

10. plus

11. kitchen

12. from

13. such

14. with

15. Australia

13 tháng 5 2018

Exercise 1:

1.am

2.live

3. phone

4.with

5.about

6.on

8.to

9.presents

Exercise 2:

1.on

2.at

3.at

4.on

5.to